| Tên model và thương hiệu |
Yamaha CS-II Grand Piano |
| Mã sản phẩm |
CS-II |
| Giá bán |
730,000,000đ |
| Xuất xứ |
Nhật Bản |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
250 cm x 158 cm x 103 cm |
| Trọng lượng |
350-400 kg |
| Loại đàn |
Grand Piano (đại dương cầm) |
| Màu sắc / Lớp hoàn thiện |
Màu đen bóng, lớp sơn bóng cao cấp |
| Mục đích sử dụng |
Biểu diễn chuyên nghiệp, học tập nâng cao, trang trí cao cấp |
| Số phím |
88 phím |
| Loại bàn phím |
Phím gỗ với cảm giác nặng tự nhiên, phản hồi nhạy bén |
| Chất liệu phím |
Phím trắng acrylic hoặc ngà tổng hợp, phím đen Phenolic hoặc gỗ đen |
| Số pedal |
3 pedal |
| Chức năng pedal |
Soft, Sostenuto, Damper |
| Pedal trung có Sostenuto |
Có |
| Cơ chế pedal |
Cảm ứng lực, cơ chế hoạt động mượt mà |
| Loại bộ máy |
Bộ máy cơ Yamaha, bộ máy búa cơ học chất lượng cao (có thể là Renner hoặc hàng sản xuất Yamaha) |
| Chất liệu bộ máy |
Gỗ cứng và vật liệu chuyên dụng cho độ bền cao |
| Tình trạng bộ máy (với hàng đã qua sử dụng) |
Được kiểm tra và bảo trì kỹ lưỡng tại đại lý trước khi giao hàng |
| Cấu trúc escapement (Grand piano) |
Cơ chế escapement chuẩn cho phép chơi nhanh và chính xác |
| Loại hammer (búa đàn) |
Búa nỉ cao cấp, vật liệu underfelt chất lượng |
| Nguồn gốc hammer |
Có thể là Abel hoặc sản xuất bởi Yamaha theo tiêu chuẩn chất lượng cao |
| Chất liệu soundboard |
Gỗ vân sam nguyên tấm (Solid Spruce Soundboard) |
| Công nghệ soundboard |
Crowned, tapered giúp tăng cường cộng hưởng và chất lượng âm thanh |
| Số lượng bảng cộng hưởng (ribs) |
Nhiều ribs tăng cường độ bền và âm thanh |
| Loại và nguồn gốc dây đàn |
Dây Roslau – Đức, lõi thép/cao cấp |
| Chiều dài dây đàn |
Chiều dài đạt chuẩn concert piano (~ khoảng trên 2 mét với bass strings dài) |
| Cấu trúc khung sắt |
Full cast iron frame (khung sắt đúc nguyên khối) chống cong vênh, đảm bảo độ bền |
| Pinblock |
Pinblock nhiều lớp (Multi-laminated) giữ chốt dây ổn định |
| Chốt pin |
Ổn định và có độ chặt cao, giữ dây bền lâu |
| Âm sắc |
Âm thanh tròn trịa, ấm áp, mạnh mẽ, cân bằng giữa các quãng âm |
| Độ phản hồi phím |
Phản hồi nhanh, nhạy, cho phép chơi nhanh và biểu cảm tinh tế |
| Độ bền âm |
Sustain (giữ âm) dài và ổn định |
| Độ ổn định của dây |
Giữ dây rất tốt sau thời gian dài sử dụng |
| Nắp che phím |
Có cơ chế đóng chậm |
| Nắp đàn có thanh chống (Grand) |
Có thanh chống, thuận tiện khi mở nắp |
| Bánh xe |
Có bánh xe thuận tiện di chuyển |
| Logo / Thương hiệu trên khung hoặc bảng cộng hưởng |
In thương hiệu Yamaha rõ nét trên khung và bảng cộng hưởng |
| Kiểu dáng chân đàn |
Chân thiết kế kiểu truyền thống, chắc chắn |
| Khóa đàn |
Có khóa nắp phím |
| Phụ kiện kèm theo |
Ghế đàn (ghế điều chỉnh độ cao), khăn phủ phím, khăn phủ thân đàn, bộ vệ sinh cơ bản, phiếu bảo hành |