Đàn piano

Piano Điện (Digital Piano)

Đàn Piano Upright là nhạc cụ được nhiều gia đình và nghệ sĩ chuyên nghiệp ưa chuộng nhờ thiết kế gọn gàng và âm thanh chất lượng cao. Hãy cùng Piano Đức Trí khám phá đàn Piano Upright, nơi nghệ thuật và kỹ thuật hòa quyện để tạo ra những âm thanh tuyệt vời nhé!

Sắp xếp theo:

Tóm tắt nội dung

Toggle

Đàn piano điện (Digital Piano) là một nhạc cụ điện tử có bàn phím giống đàn piano, có khả năng mô phỏng âm thanh, cảm giác phím và bàn phím của piano cơ thông qua công nghệ kỹ thuật số. Thay vì dùng dây đàn, búa và bảng cộng hưởng, piano điện tạo ra âm thanh điện tử.

Hình ảnh mẫu đàn piano điện
Hình ảnh mẫu đàn piano điện

Dưới đây là bài viết được chính tôi, Nguyễn Đức Duy – CEO & Founder và là chuyên gia tư vấn đàn piano tại Piano Đức Trí, nghiên cứu, tổng hợp và chia sẻ lại. Mục tiêu của bài viết này là tư vấn cho bạn những loại đàn piano điện, dòng piano điện và những mẫu đàn piano tốt nhất, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn 1 chiếc đàn piano điện phù hợp với bản thân vầ nhu cầu tài chính của mình.

Đặc điểm và cấu tạo của đàn piano điện

Piano điện có cấu trúc tối giản, gọn nhẹ và dễ dàng di chuyển. Bàn phím piano điện thường có 88 phím, làm từ nhựa hoặc vật liệu tổng hợp, trang bị cảm biến lực nhấn và hệ thống búa mô phỏng (hammer action) để mang lại cảm giác chân thực.

Hệ thống điện tử của piano điện hoạt động khi người chơi nhấn phím. Cảm biến gửi tín hiệu đến bộ xử lý, từ đó âm thanh được tổng hợp và phát ra qua loa tích hợp.

Đặc biệt, piano điện có thể mô phỏng nhiều âm thanh nhạc cụ khác nhau (organ, strings, vibraphone, v.v.), không chỉ riêng tiếng piano.

Piano điện còn tích hợp nhiều tính năng hiện đại như:

  • Dễ dàng điều chỉnh âm lượng phù hợp với môi trường.
  • Ghi âm và phát lại, hỗ trợ quá trình luyện tập và sáng tạo.
  • Dễ dàng kết nối với máy tính, điện thoại, tai nghe qua MIDI, USB, Bluetooth,…
  • Một số chức năng nâng cao như Metronome, transpose (dịch giọng), tinh chỉnh tuning, chia phím (split), chồng âm (layer/dual) và nhiều hiệu ứng âm thanh khác như reverb, chorus, equalizer.

Công nghệ cảm biến phím của piano điện

Piano điện tích hợp cảm biến lực nhấn và tốc độ phím để điều chỉnh âm thanh dựa trên cường độ và tốc độ chạm của người chơi, tái tạo phản hồi tự nhiên như piano cơ. Các mẫu cao cấp có thể cảm nhận hàng trăm đến hàng nghìn mức lực nhấn, tăng cường độ tinh tế trong biểu cảm âm nhạc.

Công nghệ phím nặng (Weighted Keys) và Hammer Action mô phỏng trọng lượng phím và cơ chế búa đập của piano cơ, mang lại cảm giác nặng nhẹ khác nhau giữa các quãng âm (Graded Hammer Action). Các công nghệ tiêu biểu bao gồm:

  • Graded Hammer Standard (GHS): Phù hợp cho người mới bắt đầu với phím nặng dần từ cao xuống thấp.
  • Graded Hammer 3 (GH3): Sử dụng hệ thống ba cảm biến trên mỗi phím, phản hồi chính xác lực, tốc độ và độ sâu, hỗ trợ kỹ thuật chơi nhanh.
  • GrandTouch: Với chiều dài trục lớn và lực đòn bẩy cao, công nghệ này mang lại cảm giác chân thực như chơi đại dương cầm.

Một số mẫu cao cấp còn tích hợp cơ chế thoát (Escapement), giúp phím phản hồi nhanh và chính xác hơn khi nhấn nhẹ, tương tự piano cơ.

Công nghệ âm thanh của đàn piano điện

Công nghệ âm thanh của piano điện tập trung vào việc tái tạo âm thanh chân thực và đa dạng.

  • Lấy mẫu âm thanh (Sampling): Âm thanh piano điện được tạo từ các bản ghi âm (sample) chất lượng cao của piano cơ thật, như Yamaha CFX, Bösendorfer hay Steinway. Mỗi nốt được thu âm ở nhiều mức lực khác nhau, đảm bảo âm thanh chân thực và giàu biểu cảm.
  • Bộ xử lý âm thanh (Sound Engine): Động cơ âm thanh kỹ thuật số xử lý tín hiệu từ cảm biến phím để tạo ra âm thanh. Các thương hiệu hàng đầu phát triển công nghệ riêng như Yamaha Pure CF Sound Engine, Roland SuperNATURAL và Casio AiR Sound Source, giúp âm thanh sống động, chân thực và mượt mà.
  • Polyphony: Đây là số lượng nốt nhạc mà đàn có thể phát cùng lúc. Piano điện hiện đại có polyphony từ 64 đến 256 nốt hoặc không giới hạn ở các mẫu cao cấp. Polyphony cao đảm bảo không mất nốt khi chơi các bản nhạc phức tạp hoặc sử dụng pedal sustain.
  • Hiệu ứng âm thanh: Piano điện tích hợp nhiều hiệu ứng như reverb, chorus, equalizer, làm phong phú âm thanh. Một số mẫu còn mô phỏng hiệu ứng cộng hưởng, tiếng vang trong phòng hòa nhạc, hoặc môi trường âm thanh đặc biệt, nâng cao trải nghiệm nghe.

Thông số kỹ thuật nổi bật của Digital Piano

Số phím: Thường là 88 phím. Một số mẫu nhỏ hơn có thể có 61 hoặc 76 phím.

Cảm ứng lực phím: Công nghệ hammer action hoặc Graded Hammer mô phỏng độ nặng của phím.

Polyphony: Từ 32 đến 256 nốt, thậm chí hơn ở các mẫu cao cấp.

Âm thanh tích hợp: Thường có từ 10 đến 50 âm thanh nhạc cụ khác nhau.

Kích thước và trọng lượng: Đa dạng từ mẫu di động 10-30kg đến mẫu upright điện 40-60kg và grand điện tử 100-150kg.

Loa: Công suất từ 7W×2 đến 16W×2, có thể kết nối loa ngoài.

Kết nối: MIDI, USB, Bluetooth, jack cắm tai nghe, AUX IN/OUT.

Hiệu ứng âm thanh: Reverb, chorus, equalizer, phân chia phím (split), chồng âm (layer/dual), điều chỉnh tuning, transpose.

Pedal: Thường có 1–3 pedal với đầy đủ chức năng damper, sostenuto, soft.

Ưu điểm nổi bật của piano điện

Thiết kế nhỏ gọn và dễ di chuyển: Piano điện có kích thước và trọng lượng nhỏ hơn đáng kể so với piano cơ. Điều này giúp nó phù hợp với nhiều không gian sống khác nhau và dễ dàng di chuyển khi cần.

Âm thanh đa dạng, tích hợp nhiều nhạc cụ: Nhờ công nghệ điện tử tiên tiến, piano điện có khả năng mô phỏng âm thanh của nhiều loại nhạc cụ khác nhau như piano cơ, organ, guitar, violin, trống, kèn, sáo, v.v. Người chơi có thể dễ dàng chuyển đổi âm sắc chỉ bằng một nút bấm.

Điều chỉnh âm lượng và sử dụng tai nghe: Đây là một ưu điểm lớn, đặc biệt cho việc luyện tập cá nhân. Người chơi có thể điều chỉnh âm lượng theo ý muốn hoặc sử dụng tai nghe để luyện tập mà không làm phiền những người xung quanh, rất lý tưởng cho các căn hộ hoặc không gian nhỏ.

Tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ học tập: Piano điện thường được trang bị các tính năng hữu ích như ghi âm, phát lại, máy đếm nhịp (metronome), và khả năng kết nối với các ứng dụng học nhạc. Những tính năng này hỗ trợ đắc lực cho quá trình tự học và rèn luyện kỹ năng của người chơi.

Dễ bảo dưỡng và chi phí thấp: Khác với piano cơ, piano điện không yêu cầu lên dây định kỳ và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như độ ẩm hay nhiệt độ. Do đó, chi phí bảo dưỡng của nó thấp hơn nhiều.

Giá thành hợp lý và đa dạng mẫu mã: Piano điện có mức giá phải chăng hơn đáng kể so với piano cơ, phù hợp với nhiều mức ngân sách khác nhau, từ 5 triệu đến 1 tỷ.

Kết nối đa thiết bị: Khả năng kết nối linh hoạt với máy tính, điện thoại, máy tính bảng, loa ngoài và tai nghe giúp người chơi tận dụng tối đa các ứng dụng, phần mềm học nhạc và sáng tác.

Khả năng ghi âm tiện lợi: Piano điện cho phép người chơi trực tiếp ghi lại các bản nhạc vừa biểu diễn. Tính năng này vô cùng hữu ích để nghe lại, tự đánh giá và cải thiện kỹ năng chơi đàn của mình.

4 loại đàn piano điện nổi bật nhất hiện nay

4 loại đàn piano điện là: Stage Piano, Portable Piano, Piano điện Grand, Piano điện Upright

1. Portable Piano (Piano điện di động)

Portable Piano là dòng piano điện được thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển, thường bao gồm bàn phím, chân đế (có thể tháo rời) và pedal. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu, học sinh, sinh viên, hoặc bất kỳ ai cần sự linh hoạt khi luyện tập hay biểu diễn.

Portable piano, hay còn gọi là piano điện di động, tương tự upright piano điện nhưng không có tủ đàn
Portable piano, hay còn gọi là piano điện di động, tương tự upright piano điện nhưng không có tủ đàn

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Số phím: 88 phím là phổ biến nhất, nhưng cũng có các mẫu 61 hoặc 76 phím.
  • Loại phím: Sử dụng Weighted keys hoặc Graded Hammer Action để mô phỏng cảm giác phím piano cơ.
  • Polyphony: Dao động từ 64 đến 256 nốt, tùy thuộc vào từng mẫu.
  • Âm thanh tích hợp: Thường có từ 10 đến 30 âm thanh nhạc cụ khác nhau.
  • Loa: Công suất loa từ 7W×2 đến 16W×2, có khả năng kết nối với loa ngoài.
  • Kích thước: Chiều dài khoảng 120–140 cm, rộng 25–35 cm, cao 10–15 cm (khi không có chân).
  • Trọng lượng: Khoảng 10–20 kg.
  • Kết nối: Hỗ trợ MIDI, USB, Bluetooth, jack tai nghe, AUX IN/OUT.
  • Model ví dụ: Yamaha P-45, P-125a, P-515; Roland FP-10; Casio PX-S1000.
  • Giá: 10–22 triệu đồng. Riêng các model cao cấp hoặc sân khấu chuyên nghiệp có giá từ 30–40 triệu đồng.

Ưu điểm:

  • Nhỏ gọn, dễ di chuyển: Thích hợp cho không gian hạn chế, dễ dàng mang đi biểu diễn hoặc luyện tập ở nhiều địa điểm.
  • Giá cả hợp lý: Mức giá thường phải chăng hơn so với các dòng khác, thường từ 10–22 triệu đồng nên sẽ phù hợp với nhiều đối tượng.
  • Tích hợp nhiều tính năng hiện đại: Bao gồm ghi âm, metronome, khả năng kết nối thiết bị ngoài và sử dụng tai nghe.

Nhược điểm:

  • Chất lượng âm thanh hạn chế: Không sánh bằng các dòng lớn hơn, khả năng cộng hưởng âm thanh kém hơn.
  • Độ bền trung bình: Thường có tuổi thọ sử dụng tốt trong khoảng 5–10 năm.
  • Thiết kế đơn giản: Ít sang trọng, không phù hợp để trang trí không gian lớn.

2. Piano điện dáng Grand (Grand Piano điện)

Piano điện dáng Grand mô phỏng thiết kế của đại dương cầm (Grand Piano), thường có ba chân, mang lại vẻ đẳng cấp và sang trọng. Dòng đàn này phù hợp với sân khấu lớn, phòng khách rộng hoặc các không gian biểu diễn chuyên nghiệp.

Mẫu đàn piano điện Grand
Mẫu đàn piano điện Grand

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Số phím: Luôn có 88 phím.
  • Loại phím: Sử dụng công nghệ Grand Touch với phím gỗ tự nhiên, mang lại cảm giác chơi như đàn Grand Piano cơ.
  • Polyphony: Từ 256 nốt trở lên.
  • Âm thanh tích hợp: Có từ 10 đến 50 âm thanh nhạc cụ.
  • Loa: Công suất loa từ 40W×2 đến 100W×2, cho chất lượng âm thanh cực tốt.
  • Kích thước: Chiều dài khoảng 140–170 cm, rộng 50–60 cm, cao 80–100 cm.
  • Trọng lượng: Khoảng 100–150 kg.
  • Kết nối: Hỗ trợ MIDI, USB, Bluetooth, jack tai nghe, AUX IN/OUT.
  • Model ví dụ: Yamaha CLP-765GP, CVP-809GP; Casio GP-500.
  • Giá: Trên 100 triệu đồng

Ưu điểm:

  • Thiết kế đẳng cấp, sang trọng: Rất phù hợp với không gian lớn và sân khấu biểu diễn.
  • Âm thanh chân thực, sống động: Loa mạnh mẽ, tích hợp bộ cộng hưởng ảo VRM, mang lại cảm giác chơi như đàn Grand Piano cơ.
  • Tích hợp nhiều tính năng cao cấp: Bao gồm ghi âm, metronome, kết nối thiết bị ngoài và sử dụng tai nghe.

Nhược điểm:

  • Giá rất cao: Mức giá thường từ 100 triệu đồng trở lên.
  • Khó di chuyển: Kích thước lớn và trọng lượng nặng yêu cầu đàn phải được đặt cố định.
  • Độ bền: Vẫn phụ thuộc vào linh kiện điện tử, độ bền trung bình từ 5–10 năm.

3. Piano điện dáng tủ (Cabinet/Upright)

Piano điện dáng tủ, hay Upright Piano điện, có thiết kế tương tự một chiếc tủ, với phần đế liền và đi kèm ghế ngồi. Dòng đàn này thường được đặt cố định, phù hợp với phòng khách hoặc phòng học nhạc, mang lại vẻ sang trọng cho không gian.

Mẫu đàn piano điện Upright
Mẫu đàn piano điện Upright

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Số phím: Luôn có 88 phím.
  • Loại phím: Sử dụng Graded Hammer Action, nhiều model tích hợp phím gỗ tự nhiên.
  • Polyphony: Từ 128–256 nốt.
  • Âm thanh tích hợp: Có từ 10 đến 50 âm thanh nhạc cụ.
  • Loa: Công suất loa từ 20W×2 đến 60W×2, cho chất lượng âm thanh tốt hơn dòng portable.
  • Kích thước: Chiều dài khoảng 130–150 cm, rộng 40–50 cm, cao 80–100 cm.
  • Trọng lượng: Khoảng 40–60 kg.
  • Kết nối: Hỗ trợ MIDI, USB, Bluetooth, jack tai nghe, AUX IN/OUT.
  • Model ví dụ: Yamaha YDP-144, YDP-165; Casio AP-470; Roland RP-30.
  • Giá: 17–50 triệu đồng (model mới, chất lượng tốt)

Ưu điểm:

  • Thiết kế sang trọng, chắc chắn: Thích hợp để trang trí và luyện tập tại nhà.
  • Âm thanh tốt hơn: Loa mạnh mẽ, chất lượng âm thanh chân thực hơn, khả năng cộng hưởng tốt hơn so với dòng portable.
  • Tích hợp nhiều tính năng: Bao gồm ghi âm, metronome, kết nối thiết bị ngoài và sử dụng tai nghe.

Nhược điểm:

  • Khó di chuyển: Kích thước và trọng lượng lớn khiến việc di chuyển khó khăn, thường phải đặt cố định.
  • Giá cao hơn portable: Mức giá thường dao động từ 17–50 triệu đồng.
  • Độ bền: Phụ thuộc vào linh kiện điện tử, độ bền trung bình từ 5–10 năm.

4. Piano điện sân khấu (Stage Piano)

Stage Piano là dòng đàn chuyên dụng cho biểu diễn sân khấu, với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng mang đi và lắp đặt nhanh chóng. Đàn thường có nhiều tính năng chuyên nghiệp, phù hợp với các nghệ sĩ biểu diễn.

Mẫu đàn piano điện Stage
Mẫu đàn piano điện Stage

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Số phím: 88 phím là phổ biến, nhưng cũng có các mẫu 61 hoặc 76 phím.
  • Loại phím: Sử dụng Weighted keys hoặc Graded Hammer Action.
  • Polyphony: Từ 128–256 nốt.
  • Âm thanh tích hợp: Có từ 10 đến 50 âm thanh nhạc cụ.
  • Loa: Không tích hợp loa (yêu cầu sử dụng loa ngoài).
  • Kích thước: Chiều dài khoảng 120–140 cm, rộng 25–35 cm, cao 10–15 cm.
  • Trọng lượng: Khoảng 10–20 kg.
  • Kết nối: Hỗ trợ MIDI, USB, Bluetooth, jack tai nghe, AUX IN/OUT, XLR, 6.3mm.
  • Model ví dụ: Yamaha CP88; Roland RD-2000; Nord Stage 3.
  • Giá: Trên 30 triệu đồng

Ưu điểm:

  • Nhỏ gọn, chắc chắn, dễ di chuyển: Rất phù hợp cho biểu diễn sân khấu và phòng thu.
  • Tích hợp nhiều tính năng chuyên nghiệp: Bao gồm ghi âm, metronome, kết nối thiết bị ngoài, sử dụng tai nghe, và nhiều đầu ra âm thanh.
  • Âm thanh chất lượng cao: Chất lượng âm thanh có thể tùy chỉnh linh hoạt theo nhu cầu thông qua việc sử dụng loa ngoài.

Nhược điểm:

  • Không tích hợp loa: Yêu cầu phải có loa ngoài, không thuận tiện cho việc luyện tập tại nhà nếu không có sẵn loa.
  • Giá cao: Mức giá thường từ 30 triệu đồng trở lên.
  • Thiết kế đơn giản: Không mang vẻ sang trọng như dáng tủ hoặc Grand.

Bảng so sánh 4 dòng đàn piano điện

Loại piano điện Đặc điểm Thông số nổi bật Ưu điểm Nhược điểm
Portable Piano Nhỏ gọn, dễ di chuyển 88 phím, 10–20kg, 64–256 poly Giá rẻ, linh hoạt Âm thanh hạn chế
Cabinet/Upright Dáng tủ, sang trọng 88 phím, 40–60kg, 128–256 poly Âm thanh tốt, trang trí Khó di chuyển, giá cao
Grand Piano điện Dáng đại dương cầm, sang trọng 88 phím, 100–150kg, 256+ poly Âm thanh, cảm giác chơi Giá rất cao, khó di chuyển
Stage Piano Dành cho sân khấu 88 phím, 10–20kg, 128–256 poly Chuyên nghiệp, linh hoạt Không loa, giá cao

13 Dòng đàn Digital Piano đang được bán tại Piano Đức Trí

Piano Đức Trí hiện đang cung cấp đa dạng 13 dòng đàn piano điện từ các thương hiệu đàn piano uy tín, đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng và nhu cầu sử dụng khác nhau.

1. Đàn Piano Dexibell

Đàn piano điện Dexibell là một thương hiệu đàn piano đến từ Ý, chuyên sản xuất piano điện và keyboard với công nghệ âm thanh tiên tiến, tập trung mô phỏng chân thực cảm giác chơi và âm thanh piano cơ.

Các dòng nổi bật như Vivo S3, S7 Pro, S9, S10 và H3 có đa dạng số phím và tính năng, phù hợp cho cả biểu diễn và học tập.

Piano địện Dexibell
Piano địện Dexibell

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: Các mẫu S7 Pro, S9, S10, H3 có 88 phím hammer action với cảm biến ba (triple sensor) và bề mặt phím nhám (ivory feel). Mẫu S3 có 73 phím hammer action, triple sensor.
  • Công nghệ âm thanh: Sử dụng công nghệ T2L (True to Life), kết hợp lấy mẫu (sampling) và mô hình hóa (modeling), cho phép điều chỉnh chi tiết các yếu tố âm thanh như tiếng búa, tiếng phím, tiếng pedal, cộng hưởng dây và tiếng vang trong thùng đàn. Công nghệ Sampling XXL cung cấp mẫu âm thanh lớn, lên đến 15 giây cho các nốt trầm.
  • Polyphony: Đàn có polyphony không giới hạn (unlimited) với 320 oscillator, đảm bảo không mất nốt khi chơi các tác phẩm phức tạp.
  • Bộ nhớ: Được trang bị 1.5GB bộ nhớ sóng (wave memory), cho phép người dùng tải thêm các mẫu âm thanh mới từ USB hoặc thư viện của Dexibell.
  • Hiệu ứng: Có 24 loại reverb và nhiều hiệu ứng DSP độc lập cho từng phần bàn phím, cùng tính năng chuyển âm thanh liền mạch (seamless change).
  • Tính năng đặc biệt: Bao gồm ứng dụng Vivo Editor cho iPad để tinh chỉnh âm thanh chi tiết, drawbar motorized cho các mẫu organ, phím chia nhiều vùng (split) và multitimbral cho biểu diễn chuyên nghiệp.

2. Đàn Piano điện Casio

Piano điện Casio là 1 dòng đàn piano điện của thương hiệu Roland đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với các dòng piano điện có giá phải chăng và chất lượng tốt. Các dòng phổ biến của Casio bao gồm Privia (nhỏ gọn, di động), Celviano (dáng tủ) và Grand Hybrid (mô phỏng cảm giác chơi grand piano cơ).

Piano điện Casio
Piano điện Casio

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: Có 88 phím hammer action với nhiều mức trọng lượng (Scaled Hammer Action II, Tri-Sensor) và bề mặt phím nhám (ebony/ivory feel).
  • Công nghệ âm thanh: Sử dụng công nghệ Multi-dimensional Morphing AiR Sound Source, lấy mẫu âm thanh đa chiều, tái tạo cộng hưởng dây, pedal, búa và tiếng vang trong thùng đàn.
  • Polyphony: Hỗ trợ lên đến 256 nốt (ví dụ như Casio AP-450).
  • Hiệu ứng: Tích hợp 4 loại reverb, 4 loại chorus, brilliance, DSP và các bộ mô phỏng (simulator) cho búa, dây, pedal và nắp đàn.
  • Tính năng đặc biệt: Bao gồm ghi âm WAV, chế độ duet, metronome, transpose, tuning, nhiều bài hát demo, kết nối USB, MIDI, loa 2 chiều (tweeter + woofer) với công suất 20W×2.
  • Thiết kế: Đa dạng với dáng tủ (cabinet) hoặc di động (portable), phù hợp với nhiều không gian.

3. Đàn Piano điện Keyboard Workstation

Keyboard Workstation là loại đàn tổng hợp, kết hợp chức năng của bàn phím, sequencer (trình tự hóa) và sound module, cho phép người dùng sản xuất nhạc, sáng tác và phối khí trực tiếp trên đàn. Các thương hiệu nổi tiếng trong dòng này là Korg Kronos, Yamaha Montage, Kurzweil PC3 và Roland Fantom.

Keyboard Workstation
Keyboard Workstation

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: Có các phiên bản 49, 61, 76 hoặc 88 phím, với tùy chọn phím nặng (weighted) hoặc bán nặng (semi-weighted) tùy model.
  • Công nghệ âm thanh: Đa dạng các công nghệ như lấy mẫu (sampling), tổng hợp (synthesis) và mô hình hóa (modeling). Ví dụ, Korg Kronos có 9 sound engine, sequencer 16-track và 32 track audio.
  • Polyphony: Dao động từ 120–256 nốt, tùy model. Korg Nautilus có khả năng lấy mẫu stereo toàn phím, cộng hưởng damper và tiếng ồn cơ học.
  • Hiệu ứng: Tích hợp nhiều loại hiệu ứng (reverb, chorus, delay, EQ, compression, v.v.), có khả năng chạy nhiều hiệu ứng cùng lúc.
  • Tính năng đặc biệt: Bao gồm sequencer, arpeggiator, sampling, kết nối DAW, nhiều preset, kết nối USB, MIDI, audio. Đàn thường có màn hình cảm ứng và giao diện người dùng thân thiện, rất phù hợp cho sản xuất nhạc, biểu diễn và phòng thu.

4. Đàn Piano điện Nord

Piano điện Nord là dòng đàn piano điện thuộc thương hiệu Nord của Thụy Điển, nổi tiếng với các dòng Stage Piano, Piano và Electro, chuyên dụng cho biểu diễn sân khấu và phòng thu nhờ chất lượng âm thanh và độ bền cao.

Hình Piano điện Nord
Hình Piano điện Nord

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: Có 88 phím hammer action, cảm biến ba (triple sensor) và công nghệ Virtual Hammer Action (ví dụ Nord Piano 5).
  • Công nghệ âm thanh: Được trang bị dual piano engine, dual sample synth, khả năng phân lớp (layering), cộng hưởng dây (string resonance), tiếng ồn pedal và chuyển âm thanh liền mạch (seamless transition).
  • Polyphony: Nord Stage 4 có 120 nốt polyphony, các model khác có thể khác.
  • Bộ nhớ: Nord Stage 4 có 2GB bộ nhớ cho piano và 1GB cho sample.
  • Hiệu ứng: Bao gồm reverb, chorus, delay, compression, unison và dynamic compression.
  • Tính năng đặc biệt: Hỗ trợ layering, split, và kết nối với Nord Sound Manager để tải thêm thư viện âm thanh. Đàn có thiết kế chắc chắn với màu đỏ đặc trưng, rất phù hợp cho biểu diễn chuyên nghiệp.

5. Đàn Piano điện Nux

Piano điện Nux là 1 dòng đàn điện đến từ thương hiệu Đài Loan, chuyên cung cấp các dòng piano điện giá rẻ nhưng chất lượng tốt, phù hợp cho việc học tập và luyện tập tại nhà. Các model phổ biến của Nux là WK-310 và NPK-20.

Piano điện NUX
Piano điện NUX

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: Có 88 phím hammer action, được phân cấp (graded) với nhiều mức lực nhấn (4–5 dynamic curves).
  • Công nghệ âm thanh: Sử dụng công nghệ lấy mẫu piano stereo 5 cấp độ động (5-level dynamic stereo piano sampling) và cộng hưởng giao cảm (sympathetic resonance).
  • Polyphony: Từ 108–189 nốt, tùy thuộc vào model.
  • Hiệu ứng: Tích hợp reverb, delay, chorus, compressor, EQ, metronome và chức năng ghi âm.
  • Tính năng đặc biệt: Bao gồm dual voice, split keyboard, Bluetooth MIDI, USB, AUX IN/OUT, ghi âm và nhiều bài hát demo. Đàn có thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và phù hợp với không gian nhỏ.

6. Đàn Piano Điện Roland

Piano điện Roland là dòng đàn piano điện nổi tiếng của tương hiệu Roland, được biết đến với chất lượng âm thanh chân thực và công nghệ hiện đại trong các sản phẩm piano điện. Roland cung cấp nhiều mẫu mã đa dạng, từ di động, dáng tủ đến grand piano điện, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và nghệ sĩ chuyên nghiệp.

Mẫu piano điện Roland
Mẫu piano điện Roland

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: Sử dụng 88 phím Hammer Action với các công nghệ PHA-4, PHA-50, Hybrid Grand. Phím có cảm giác nhám Ivory/Ebony Feel và công nghệ Escapement, mô phỏng chân thực cảm giác của piano cơ.
  • Công nghệ âm thanh: Nổi bật với công nghệ SuperNATURAL Piano và Piano Reality Modeling, tái tạo âm thanh piano cơ sống động và chi tiết.
  • Polyphony: Đạt từ 128–256 nốt đối với các model phổ thông, một số model cao cấp có thể không giới hạn polyphony khi chơi solo piano.
  • Âm thanh tích hợp: Cung cấp từ 15–350 âm thanh nhạc cụ khác nhau tùy thuộc vào từng model.
  • Hiệu ứng: Đàn được trang bị nhiều hiệu ứng như Ambience, Brilliance, Damper Resonance, String Resonance, Key Off Resonance, cùng nhiều loại reverb, chorus và EQ.
  • Kết nối: Hỗ trợ Bluetooth MIDI, USB, AUX IN/OUT, jack tai nghe và tích hợp ứng dụng Roland Piano App để điều khiển và mở rộng tính năng.
  • Tính năng: Bao gồm ghi âm, phát lại, metronome, TwinPiano, transpose, tuning, chế độ Split và Dual.
  • Loa: Hệ thống loa đa dạng với 2–8 loa, công suất từ 11W×2 đến 25W×2. Một số model cao cấp có hệ thống loa đa hướng, tạo âm thanh sống động.
  • Ví dụ model: Roland FP-10 (di động), RP-401R, HP-506 (dáng tủ), GP-3, GP-6, GP-9 (Grand Digital).

7. Đàn Piano Điện Synthesizer

Đàn piano điện Synthesizer, hay synth keyboard, là một nhạc cụ tổng hợp điện tử đa năng. Nó có khả năng mô phỏng âm thanh của nhiều loại nhạc cụ, bao gồm cả piano, và tạo ra các âm thanh mới độc đáo. Synthesizer thường được sử dụng trong phòng thu, biểu diễn trực tiếp và sáng tác nhạc điện tử.

Piano điện Synthesizer
Piano điện Synthesizer

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: Đa dạng với 49, 61, 76 hoặc 88 phím, có phím nhạy cảm lực (velocity sensitive). Một số model không có bàn phím.
  • Công nghệ âm thanh: Sử dụng nhiều phương pháp tổng hợp (synthesis) như subtractive, FM, wavetable, sampling và modeling. Ví dụ, Korg Kronos tích hợp 9 sound engine, sequencer 16-track và 32 track audio.
  • Polyphony: Dao động từ 32–128 nốt đối với model phổ thông, và có thể lên đến 256 nốt hoặc hơn ở các model cao cấp.
  • Âm thanh tích hợp: Cung cấp hàng trăm đến hàng nghìn âm sắc nhạc cụ, preset, soundbank và sampler.
  • Hiệu ứng: Bao gồm nhiều loại effect như reverb, delay, chorus, distortion, EQ, compressor, v.v.
  • Kết nối: Hỗ trợ MIDI, USB, Audio IN/OUT, jack tai nghe, pedal, expression và CV/Gate.
  • Tính năng: Tích hợp sequencer, arpeggiator, sample import, điều khiển DAW, màn hình cảm ứng và nhiều nút điều khiển thời gian thực (realtime).
  • Ví dụ model: Roland Juno-DS61, Fantom-06; Yamaha MODX6+; Korg Nautilus.

8. Piano điện VISCOUNT

VISCOUNT là thương hiệu Ý nổi tiếng với các dòng organ điện tử và piano điện chuyên dụng cho nhà thờ và biểu diễn cổ điển. Đàn có thiết kế sang trọng, âm thanh mô phỏng đàn ống truyền thống, rất phù hợp cho các không gian lớn và biểu diễn chuyên nghiệp.

Piano điện VISCOUNT
Piano điện VISCOUNT

Thông số kỹ thuật đặc biệt (ví dụ Jubilate 235 Classic Organ):

  • Bàn phím: Gồm hai tầng phím (manual), mỗi tầng 61 phím, và một bàn phím chân (pedalboard) 32 phím.
  • Nguồn âm thanh: Mô phỏng âm thanh đàn ống truyền thống.
  • Hiệu ứng: Bao gồm tremulant, reverb, 7 loại temperament và điều khiển âm lượng.
  • Loa: Hệ thống 2 loa 40W với 2 loa toàn dải (full range) và 2 loa tweeter.
  • Kết nối: Hỗ trợ MIDI in/out/thru, stereo headphone out và stereo aux in/out.
  • Thiết kế: Dạng tủ veneer gỗ sồi đen, kích thước lớn, trọng lượng từ 104–160kg.
  • Tính năng: Bao gồm ngân hàng bộ nhớ, transpose, nhiều stop/voice, expression pedal và màn hình hiển thị.

9. Piano Điện Electone

Piano điện Electone là dòng organ điện tử đa năng của Yamaha, ra đời từ những năm 1950. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhà thờ, sân khấu và các buổi biểu diễn đa thể loại. Electone có hai tầng phím và bàn phím chân, giúp người chơi thể hiện nhiều lớp âm thanh phong phú.

Piano điện Electone
Piano điện Electone

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: Gồm 2 tầng phím (upper và lower), mỗi tầng 49–61 phím, và một bàn phím chân (pedalboard) 20–25 phím.
  • Công nghệ âm thanh: Sử dụng công nghệ Advanced Wave Memory (AWM), FM synthesis, mô phỏng âm thanh nhạc cụ, pipe organ và synth.
  • Polyphony: Hàng trăm nốt, tùy thuộc vào model.
  • Âm thanh tích hợp: Cung cấp từ 415–540 âm sắc nhạc cụ, preset, soundbank và sound effect.
  • Hiệu ứng: Bao gồm nhiều loại reverb, chorus, delay, EQ, amp sim, phaser, flanger, v.v.
  • Kết nối: Hỗ trợ USB, MIDI, Audio IN/OUT, pedal và expression.
  • Tính năng: Tích hợp sequencer, rhythm, auto accompaniment, màn hình cảm ứng, ghi nhớ preset và nhiều nút điều khiển thời gian thực (realtime).
  • Ví dụ model: Yamaha ELB-02, ELS-01, EL-90.

10. Piano Điện Bowman

Piano điện Bowman là thương hiệu đến từ Hàn Quốc, được biết đến với chất lượng tốt và giá thành phải chăng. Dòng đàn này phù hợp cho người mới bắt đầu và người chơi phổ thông, với thiết kế hiện đại, tinh tế, dễ sử dụng và bảo trì.

Piano điện Bowman
Piano điện Bowman

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: Trang bị 88 phím Hammer Action với cảm ứng lực nhấn, mô phỏng cảm giác phím piano cơ.
  • Công nghệ âm thanh: Sử dụng công nghệ lấy mẫu (sampling) từ piano cơ với nhiều mức lực nhấn, tạo ra âm thanh sống động.
  • Polyphony: Đạt từ 64–128 nốt tùy model.
  • Hiệu ứng: Tích hợp reverb, chorus, metronome, ghi âm và phát lại.
  • Kết nối: Hỗ trợ USB, MIDI, AUX IN/OUT và jack tai nghe.
  • Tính năng: Bao gồm ghi âm, phát lại, metronome, transpose, tuning, chế độ Dual và Split.
  • Ví dụ model: Bowman CX-230, CX-250.

Tại Piano Đức Trí, khách hàng có thể tìm thấy nhiều dòng piano điện đa dạng, từ các thương hiệu uy tín toàn cầu đến những sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý, phù hợp với mọi nhu cầu.

11. Piano điện Flykeys

Flykeys là thương hiệu piano điện thuộc Tập đoàn Pearl River, nhà sản xuất đàn piano lớn nhất thế giới. Đàn có thiết kế sang trọng, hiện đại, dễ dàng hòa hợp với nhiều không gian nội thất. Flykeys nổi bật với chất lượng âm thanh chân thực, bàn phím bền bỉ và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến.

Piano điện Flykeys
Piano điện Flykeys

Thông số kỹ thuật đặc biệt (ví dụ model LK03S, FD05, M2):

  • Bàn phím: Sử dụng 88 phím Hammer Action, tích hợp công nghệ cảm ứng lực nhấn Dynamis, khung kim loại và phím nhám (Ivory Feel). Riêng model M2 có 61 phím với trọng số phản hồi lớn.
  • Nguồn âm thanh: Chip DSP kỹ thuật tổng hợp quang phổ Châu Âu, lấy mẫu âm thanh từ Grand Piano nổi tiếng của Đức, và công nghệ mô phỏng cộng hưởng âm bội của dây.
  • Polyphony: Đạt từ 256–512 nốt (Stereo), tùy thuộc vào model.
  • Âm thanh tích hợp: Cung cấp từ 26–31 âm thanh (model LK03S, FD05) và 600 âm sắc (model M2).
  • Demo: Có từ 30–80 bài hát demo (tùy model), model M2 có 100 bài demo.
  • Ghi âm: Cho phép ghi và phát lại, với số nốt tối đa là 22.000 cho mỗi sáng tác. Chức năng MIDI Record hỗ trợ 64 track, 16 kênh.
  • Chức năng: Hỗ trợ chia đôi bàn phím (split), song tấu (duet), âm kép (dual), transpose, reverb, chorus và metronome.
  • Kết nối: Bao gồm USB, Bluetooth (âm thanh + MIDI), AUX IN/OUT, và hai jack tai nghe 3.5mm (model FD05).
  • Loa: Hệ thống 4 loa (tweeter + woofer) với công suất loa trầm 25W×2 và tweeter 5W×2 (model FD05).
  • Thiết kế: Đa dạng màu sắc, sang trọng, hiện đại, trọng lượng từ nhẹ (model M2) đến 41,5kg (model FD05).

12. Piano điện Korg

Piano điện Korg là dòng piano điện thuộc thương hiệu Korg của Nhật Bản, nổi tiếng với các dòng piano điện nhỏ gọn, chất lượng âm thanh cao, cùng thiết kế đơn giản và sang trọng. Korg phù hợp cho người mới học, biểu diễn sân khấu, luyện tập tại nhà và trong phòng thu.

Đàn Piano Korg LP380 tại Piano Đức Trí
Đàn Piano Korg LP380 tại Piano Đức Trí

Thông số kỹ thuật đặc biệt (ví dụ model B2, C4500, LP-380):

  • Bàn phím: Sử dụng 88 phím Hammer Action (NH, RH3) với cảm ứng lực nhấn, mô phỏng cảm giác phím piano cơ.
  • Nguồn âm thanh: Công nghệ Stereo PCM và AWM Stereo Sampling mang đến âm thanh chân thực, rõ ràng và ấm áp.
  • Polyphony: Đạt từ 64–120 nốt, tùy model.
  • Âm thanh tích hợp: Cung cấp 10–12 âm thanh (model B2, LP-380), một số model cao cấp hơn có nhiều âm thanh hơn.
  • Hiệu ứng: Bao gồm reverb, chorus, EQ, layer, duo, transpose và fine tuning.
  • Demo: Model B2 có 12 bài hát demo.
  • Kết nối: Hỗ trợ USB, MIDI, AUX IN, PHONES (headphone) và pedal (half-pedaling hỗ trợ tùy model).
  • Loa: Công suất loa từ 6W×2 đến 15W×2, tùy model.
  • Thiết kế: Gọn nhẹ, dễ di chuyển, có các màu đen hoặc trắng, phù hợp với nhiều không gian.
  • Tính năng: Hỗ trợ ghi âm, phát lại, metronome, layer, duo, transpose và fine tuning.

Bảng giá đàn piano điện mới nhất 2025 tại Piano Đức Trí

STT Tên Sản Phẩm Giá Bán
1 Yamaha CLP-645 23,000,000
2 Yamaha CVP-809GP 189,000,000
3 Roland GP-9M 465,000,000
4 Yamaha CLP-885 105,000,000
5 Yamaha CVP-609GP 58,000,000
6 Kawai CA48 20,000,000
7 Roland LX706 39,000,000
8 Yamaha CLP-725 38,000,000
9 Yamaha NU1 32,000,000
10 Yamaha DUP-20 19,800,000
11 Yamaha CLP-825 41,000,000
12 Yamaha CLP-835 48,700,000
13 Yamaha DGP 7 40,000,000
14 Yamaha CLP-875 PE 74,500,000
15 Roland F-130R 16,000,000
16 Roland GP607 67,000,000
17 Yamaha P-255 17,500,000
18 Roland FP-60X 29,000,000
19 Roland HP-601 20,500,000
20 Roland FP-E50 30,500,000
21 Roland RP30 14,700,000
22 Yamaha CSP-150 35,000,000
23 Yamaha CLP-635 21,500,000
24 Roland F120 14,000,000
25 Roland RP401R 14,000,000
26 Roland HP 704 PE 27,000,000
27 Yamaha CLP-625 25,000,000
28 Yamaha CVP-905 93,000,000
29 Yamaha CVP-805 93,000,000
30 Roland HP-503 19,000,000
31 Yamaha CVP-405 25,000,000
32 Yamaha P-300 45,000,000
33 Yamaha P-500 38,000,000
34 Kawai CA65 17,900,000
35 Yamaha YDP160 13,000,000
36 Roland DP-603 14,000,000
37 Yamaha DGX-650 16,500,000
38 Kawai CN34 15,300,000
39 Kawai CA17 16,000,000
40 Kawai CN23 11,000,000
41 Yamaha YDP-161 14,000,000
42 Kawai CA901 90,000,000
43 Yamaha YDP-165 25,500,000
44 Kawai KDP-70 17,000,000
45 Kawai ES520 26,000,000
46 Kawai CA15 14,900,000
47 Kawai ES120 25,000,000
48 Kawai CN29 17,000,000
49 Kawai CN27 17,500,000
50 Kawai CN37 17,000,000
51 Kawai CN301 36,500,000
52 Nux WK520 11,000,000
53 Nux WK310 12,000,000
54 Nux WK-400 11,000,000
55 Nux NPK-20 11,500,000
56 Kawai CN25 13,500,000
57 Kawai KDP-120 22,000,000
58 Kawai CA95 19,000,000
59 Nord Drum 3P 21,000,000
60 Nord Lead A1 46,100,000
61 Nord Wave 2 79,700,000
62 Nord Electro 6 79,700,000
63 Nord Piano 5 83,000,000
64 Nord Stage 4 146,000,000
65 Nord Grand 2 120,000,000
66 Đàn Nord Organ 3 92,000,000
67 Nord Piano 6 95,000,000
68 Yamaha DUP-8 18,500,000
69 Yamaha DUP-22 28,500,000
70 Yamaha NU1XA 144,000,000
71 Yamaha DGP1 19,000,000
72 Yamaha DGP5 45,000,000
73 Yamaha DGP2 45,000,000
74 Yamaha AvantGrand N1 50,000,000
75 Yamaha AvantGrand N2 95,000,000
76 Yamaha AvantGrand N3X 245,000,000
77 Yamaha AvantGrand N1X 90,000,000
78 Yamaha YDP-184 53,990,000
79 Yamaha YDP-151 13,500,000
80 Roland Kiyola KF-10 66,000,000
81 Kawai NV10 199,000,000
82 Kawai NV5 160,000,000
83 Kawai NV5S 99,000,000
84 Kawai NV10S 330,000,000
85 Kawai CA9500GP 21,000,000
86 Kawai CA67 18,000,000
87 Kawai CA97 21,000,000
88 Kawai CA9700GP 22,000,000
89 Kawai CA78 24,000,000
90 Kawai CA98 30,000,000
91 Kawai CA9800GP 35,000,000
92 Kawai CA4900GP 24,000,000
93 Kawai CA59 29,000,000
94 Kawai CA79 35,000,000
95 Kawai CA99 50,000,000
96 Kawai CA9900GP 50,000,000
97 Kawai CA701 51,000,000
98 Kawai CN33 16,000,000
99 Kawai CN35 17,500,000
100 Yamaha YDP-S34 14,700,000
101 Yamaha YDP-S52 14,000,000
102 Kawai CN39 25,000,000
103 Kawai CN201 25,500,000
104 Kawai CS3 19,000,000
105 Kawai CS6 74,000,000
106 Yamaha YDP-142 12,500,000
107 Kawai CS9 74,000,000
108 Yamaha P-525 45,500,000
109 Kawai CS11 45,000,000
110 Yamaha P-250 17,500,000
111 Kawai ES920 39,000,000
112 Kawai ES110 13,500,000
113 Kawai ES7 12,000,000
114 Yamaha DGX-660 30,000,000
115 Kawai KDP-75 21,900,000
116 Kawai KDP-110 20,500,000
117 Kawai KDP-90 24,000,000
118 Kawai DG30 103,000,000
119 Yamaha CSP-255 88,000,000
120 Roland KR-1077 96,000,000
121 Roland KR-977 27,500,000
122 Yamaha CSP-275 88,000,000
123 Roland RG-3F 61,000,000
124 Roland RG-3 55,000,000
125 Roland RG-1F 34,500,000
126 Yamaha CSP-295 88,000,000
127 Roland RG-1 32,500,000
128 Roland GP3 75,000,000
129 Roland GP6 123,000,000
130 Roland GP9 125,000,000
131 Roland GP609 125,000,000
132 Roland FP-90X 47,000,000
133 Roland FP-30X 22,500,000
134 Roland FP-90 35,000,000
135 Roland FP-80 25,000,000
136 Roland FP60 24,000,000
137 Yamaha CVP-909GP 216,000,000
138 Roland FP-30 20,500,000
139 Roland FP-7 13,000,000
140 Roland FP-50 19,000,000
141 Yamaha CVP-709 71,000,000
142 Yamaha CVP-705 45,000,000
143 Yamaha CVP-609 59,000,000
144 Roland FP-10 15,000,000
145 Roland F-701 25,000,000
146 Yamaha CVP-605 35,000,000
147 Roland F-140R 19,000,000
148 Roland F107 17,500,000
149 Roland F-120R 19,000,000
150 Roland F-110 14,700,000
151 Yamaha CLP-875 69,000,000
152 Yamaha CLP-675 27,800,000
153 Yamaha CLP-665GP 68,000,000
154 Yamaha CLP-565GP 45,000,000
155 Roland RP-301 14,700,000
156 Roland DP-990F 16,000,000
157 Roland DP-90SE 22,000,000
158 Roland DP-990 16,500,000
159 Roland DP990RF 24,000,000
160 Yamaha CLP-535 18,000,000
161 Roland HP-507GP 23,000,000
162 Roland HP-508 24,000,000
163 Yamaha CLP-525 18,000,000
164 Roland HP-702 27,000,000
165 Roland HP-603 20,500,000
166 Roland HP-307 18,500,000
167 Roland HP-507 23,000,000
168 Roland HP-305GP 17,000,000
169 Roland HP-506 21,000,000
170 Roland LX-7 30,000,000
171 Roland LX-17 35,000,000
172 Roland LX-15 35,000,000
173 Roland LX-10F 25,000,000
174 Roland LX-706GP 35,000,000
175 Roland LX5 52,000,000
176 Roland LX9 135,000,000
177 Yamaha AvantGrand N3 110,000,000
178 Yamaha CLP695GP 83,500,000
179 Roland LX705GP 35,000,000
180 Roland LX705 30,000,000
181 Roland LX7 32,000,000
182 Yamaha CLP-685 42,000,000
183 Yamaha CLP585 29,000,000
184 Kawai CA58 24,500,000
185 Kawai CA49 24,000,000
186 Yamaha SCLP6450 30,000,000
187 Yamaha SCLP6350 24,000,000
188 Yamaha SCLP5450 24,900,000
189 Yamaha CLP440PE 19,200,000
190 Roland RP401 16,400,000
191 Roland RP107 20,000,000
192 Yamaha YDP163 17,000,000
193 Kawai CA12 13,700,000
194 Roland FP10 15,400,000
195 Casio PX770 18,500,000
196 Korg LP350 10,000,000
197 Roland LX7-GP 33,000,000
198 Roland HP-505 19,500,000
199 Yamaha CLP-895GP 105,000,000
200 Yamaha CLP-875 WB 77,900,000
201 Yamaha CLP-875 DR 77,900,000
202 Yamaha CLP-875 W 77,900,000
203 Yamaha CLP-875 B 49,000,000
204 Yamaha CLP-865GP PW 70,000,000
205 Yamaha CLP-865GP 70,000,000
206 Yamaha CLP-845 B 57,300,000
207 Yamaha CLP-845 WB 54,000,000
208 Yamaha CLP-845 WH 50,000,000
209 Yamaha CLP-845 PE 54,000,000
210 Yamaha CLP-845 R 57,300,000
211 Yamaha CLP-835 R 48,700,000
212 Yamaha CLP-835 WA 48,700,000
213 Yamaha CLP-835 WH 48,700,000
214 Yamaha CLP-835 PE 51,000,000
215 Yamaha CLP-835 B 47,700,000
216 Yamaha CLP-825 WH 43,000,000
217 Yamaha CLP-825 R 41,000,000
218 Yamaha CLP-825 PE 41,000,000
219 Yamaha CLP-825 B 41,000,000
220 Yamaha CLP-545 24,000,000
221 ROLAND GP – 607 PW USE 72,000,000
222 ROLAND GP – 607 PW 129,000,000
223 ROLAND GP – 607 PE USE 72,000,000
224 ROLAND GP – 607 PE 129,000,000
225 Roland GP – 609 PW 268,000,000
226 Roland GP – 609 PW USE 155,000,000
227 Roland GP- 609 PE USE 145,000,000
228 Roland GP- 609 PE 268,000,000
229 Yamaha CLP-120 12,500,000
230 Yamaha CLP-130 12,500,000
231 Yamaha DUP-10 18,500,000
232 Yamaha YDP-162 16,000,000
233 Yamaha CLP-240 14,000,000
234 Yamaha CLP-430 18,500,000
235 Yamaha CLP-330 15,500,000
236 Yamaha CLP-575 30,000,000
237 Yamaha CLP-480 26,000,000
238 Yamaha CLP-470 20,000,000
239 Dexibell Vivo S10L 88,000,000
240 Dexibell Vivo S8M 83,000,000
241 Dexibell Vivo S1 44,000,000
242 Dexibell Vivo S4 75,000,000
243 Dexibell Vivo S8 77,000,000
244 Dexibell Vivo S10 129,000,000
245 Dexibell Vivo H1 72,000,000
246 Dexibell Vivo H5 95,000,000
247 Dexibell Vivo H10 129,000,000
248 Dexibell Vivo H6 103,000,000
249 Dexibell Vivo H10V 160,000,000
250 Korg LP380 14,000,000
251 Yamaha CLP-745 52,000,000
252 Roland RP302 23,900,000
253 Roland RP102 18,000,000
254 Dexibell Vivo H10MG 285,000,000
255 Casio AP750 49,000,000
256 Roland LX6 74,000,000
257 Roland RP701 25,000,000
258 Roland HP704 30,000,000
259 Yamaha CVP-709GP 175,000,000
260 Yamaha CVP-909B 163,000,000
261 Yamaha CSP-295GP 250,000,000
262 Roland HP702 25,000,000
263 Roland LX708 54,000,000
264 Yamaha DUP10 17,400,000
265 Yamaha DUP7 17,000,000
266 Yamaha DUP5 15,500,000
267 Yamaha DUP1 16,500,000
268 Yamaha CLP-535R 20,500,000
269 Yamaha CLP-470R 22,000,000
270 Yamaha SCLP-5350 20,500,000
271 Yamaha YDP162R 15,000,000
272 Kawai CN24 14,000,000
273 Roland RP501 17,000,000
274 Roland HP605 20,500,000
275 Roland HP305 17,000,000
276 Roland HP203 14,000,000
277 Yamaha CLP-430r 17,500,000
278 Yamaha CLP-230R 13,500,000
279 Yamaha CLP820 9,500,000
280 Yamaha CLP550 7,500,000
281 Yamaha CVP-809 93,231,000
282 Yamaha CVP-909 149,000,000
283 Yamaha CLP-765GP 129,000,000
284 Yamaha P-225 20,900,000
285 Yamaha P 143B//E + L-100B//Y 14,500,000
286 Yamaha PSR-E263 3,250,000
287 Yamaha PSR-E360 4,590,000
288 Yamaha PSR-E363 4,600,000
289 Yamaha PSR-E463 7,100,000
290 Yamaha PSR-EW410 10,900,000
291 Yamaha SHS-300 5,600,000
292 Yamaha SHS-500 6,400,000
293 Yamaha PSS-A50 3,090,000
294 Yamaha PSS-F30 1,790,000
295 Yamaha PSS-E30 (Remie) 1,790,000
296 Yamaha PSR-F52 2,990,000
297 Yamaha PSR-E273 4,190,000
298 Yamaha YPT-370 4,900,000
299 Yamaha PSR-E383 5,590,000
300 Yamaha PSR-EW310 7,000,000
301 Yamaha EZ-300 13,000,000
302 Yamaha PSR-E473 10,590,000
303 Yamaha PSR-EW425 12,590,000
304 Yamaha P-S500 35,000,000
305 Yamaha YDP-S35 17,500,000
306 Yamaha YDP-S55 18,000,000
307 Yamaha YDP-105 17,500,000
308 Yamaha YDP-145 20,400,000
309 Yamaha CLP-775 39,000,000
310 Yamaha YDP-S54 19,800,000
311 Yamaha YDP-143 14,500,000
312 Yamaha NU1X 45,000,000
313 Yamaha PSR E373 5,000,000
314 Yamaha PSR E463 7,900,000
315 Yamaha CLP-785 54,000,000
316 Yamaha P-515 31,090,000
317 Yamaha P 125 12,500,000
318 Yamaha DGX-670 33,000,000
319 Yamaha CLP 795GP-WH 184,000,000
320 Yamaha CLP-795GP 199,000,000
321 Yamaha CLP 735 PE 31,000,000
322 Yamaha CLP 735WH 31,000,000
323 Yamaha CLP 735WA 31,000,000
324 Yamaha CLP 735DW 31,000,000
325 Yamaha CLP 735R 31,000,000
326 Yamaha CLP 725WH 31,000,000
327 Yamaha CLP 725B 31,000,000
328 Yamaha CLP 725R 31,000,000
329 Yamaha CVP 805PE 59,000,000
330 Yamaha CVP 805B 93,231,000
331 Yamaha CVP-701 42,000,000
332 Yamaha CLP-735 31,000,000
333 Yamaha P45 14,890,000
334 Yamaha P-125 12,500,000
335 Yamaha YDP-103 15,500,000
336 Yamaha YDP-144 16,000,000
337 Yamaha YDP-164 19,000,000
338 Yamaha CSP-170 88,000,000
339 Yamaha CVP-701B 62,361,000

Top 20 chiếc đàn piano điện bán chạy nhất tại Piano Đức Trí

Best-seller #1. Yamaha CLP-635

Yamaha CLP-635 thuộc dòng Clavinova đời mới, có thiết kế dáng tủ sang trọng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và nghệ sĩ trình diễn. Đàn nổi bật với cảm giác phím chân thực và âm thanh sống động nhờ công nghệ lấy mẫu piano cơ hàng đầu thế giới.

Hình ảnh của đàn Piano Yamaha CLP-635
Hình ảnh của đàn Piano Yamaha CLP-635

Giá bán tại Piano Đức Trí: 21,500,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím Graded Hammer 3X (GH3X) với bề mặt nhám synthetic ebony/ivory và cơ chế Escapement, mô phỏng cảm giác phím của piano cơ.
  • Âm thanh: Sử dụng công nghệ lấy mẫu từ đàn Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial. Tính năng binaural sampling mang đến trải nghiệm âm thanh 3D sống động khi sử dụng tai nghe.
  • Polyphony: Đạt 256 nốt, cho phép chơi các bản nhạc phức tạp mà không bị mất nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Cung cấp 36 voices (âm sắc) nhạc cụ khác nhau.
  • Hiệu ứng: Tích hợp 6 loại reverb, 3 chorus, 7 brilliance, 11 master effect, cùng các chế độ Dual/Layer và Split.
  • Ghi âm: Hỗ trợ ghi âm 16-track, lưu trữ 250 bài hát, và có thể ghi âm USB dưới định dạng WAV.
  • Loa: Hệ thống loa 16 cm×2 với công suất 30W×2.
  • Kết nối: Bao gồm USB, MIDI, AUX IN/OUT và hai jack tai nghe.
  • Kích thước/Trọng lượng: 1461 mm×927 mm×459 mm, trọng lượng từ 56–62 kg tùy màu sắc.
  • Tính năng khác: Metronome, transpose, tuning, 20 điệu drum rhythm, và chế độ Piano Room.

Best-seller #2. Yamaha CLP-645

Yamaha CLP-645 thuộc phân khúc tầm trung của dòng Clavinova, nổi bật với bàn phím gỗ tự nhiên NWX. Đàn mang lại cảm giác chơi như grand piano thật và âm thanh chân thực nhờ công nghệ lấy mẫu từ Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial.

Yamaha CLP-645 màu gỗ
Yamaha CLP-645 màu gỗ

Giá bán tại Piano Đức Trí: 23,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím Natural Wood X (NWX) với bề mặt nhám synthetic ebony/ivory và cơ chế Escapement.
  • Âm thanh: Lấy mẫu từ Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial, tích hợp binaural sampling, key-off, damper và string resonance.
  • Polyphony: Đạt 256 nốt.
  • Hiệu ứng: Sử dụng công nghệ Virtual Resonance Modeling, cùng các chế độ Dual/Layer và Split.
  • Ghi âm: Hỗ trợ ghi âm 16-track và ghi âm USB.
  • Loa: Hệ thống loa Bi-amplified với công suất cao, mang lại chất lượng âm thanh vượt trội.
  • Kết nối: Bao gồm USB, MIDI, AUX IN/OUT và Bluetooth audio.
  • Kích thước/Trọng lượng: Tương tự các model CLP khác, nhưng nặng hơn do bàn phím gỗ tự nhiên.
  • Tính năng khác: Metronome, transpose, tuning, drum rhythm và chế độ Piano Room.

Best-seller #3. Yamaha CVP-909

Yamaha CVP-909 là flagship của dòng Clavinova CVP, một cây đàn đa năng với khả năng biểu diễn như một ban nhạc. Đàn phù hợp cho sân khấu, phòng thu và gia đình, tích hợp hàng nghìn âm sắc nhạc cụ, hệ thống loa mạnh mẽ và màn hình cảm ứng lớn.

Yamaha CVP-909 đàn piano điện cao cấp nhất hãng
Yamaha CVP-909 đàn piano điện cao cấp nhất hãng

Giá bán tại Piano Đức Trí: 149,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím GrandTouch™, phím gỗ (trắng) với bề mặt synthetic ebony/ivory, cùng công nghệ Linear Graded Hammers, Counterweights và Escapement.
  • Âm thanh: Lấy mẫu từ Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial, tích hợp binaural sampling, Virtual Resonance Modeling và Grand Expression Modeling.
  • Polyphony: Không công bố cụ thể, nhưng các model flagship thường đạt từ 256–512 nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Hơn 1.605 voices, 58 bộ trống/SFX và 480 voices XG.
  • Hiệu ứng: VRM, 17 VRM voices, nhiều loại reverb, chorus, EQ, cùng các chế độ Dual/Layer và Split.
  • Ghi âm: Ghi âm MIDI đa track và ghi âm USB dưới định dạng WAV/MP3.
  • Loa: Hệ thống loa đa tầng với công suất (40W+30W+20W)×2+80W, tích hợp loa Spruce Cone.
  • Kết nối: Bao gồm USB, MIDI, AUX IN/OUT, Bluetooth audio và màn hình cảm ứng 9 inch.
  • Kích thước/Trọng lượng: 1426 mm×868 mm×612 mm, trọng lượng từ 82–85 kg.
  • Tính năng khác: 675 styles, 413 bài hát, tương thích ứng dụng Smart Pianist và Rec’n’Share, màn hình cảm ứng.

Best-seller #4. Yamaha CSP-295

Yamaha CSP-295 là flagship của dòng CSP-200, tích hợp công nghệ Stream Lights độc đáo giúp người chơi dễ dàng học các bài hát mới. Đàn phù hợp cho học tập và giải trí tại nhà, với thiết kế sang trọng, cảm giác phím chân thực và khả năng kết nối thông minh.

Yamaha CSP-295
Yamaha CSP-295

Giá bán tại Piano Đức Trí: 88,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím GrandTouch-S với Linear Graded Hammers và Counterweights.
  • Âm thanh: Lấy mẫu từ Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial, tích hợp binaural sampling.
  • Polyphony: Đạt 256 nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Nhiều voices và tích hợp nhiều bài hát demo.
  • Hiệu ứng: Bao gồm reverb, chorus, cùng các chế độ Dual/Layer và Split.
  • Ghi âm: Hỗ trợ ghi âm 16-track và ghi âm USB.
  • Loa: Hệ thống loa (50W+50W)×2, với loa (6.3″+3.15″)×2.
  • Kết nối: Bao gồm USB, MIDI, Bluetooth audio/MIDI và màn hình cảm ứng.
  • Kích thước/Trọng lượng: 551613​”×41″×1883​”, khoảng 67 kg.
  • Tính năng khác: Stream Lights, ứng dụng Smart Pianist, tính năng Audio to Score, transpose, tuning và metronome.

Best-seller #5. Yamaha CSP-275

Yamaha CSP-275 là model phổ biến của dòng CSP-200, cũng tích hợp công nghệ Stream Lights, rất phù hợp cho học tập và giải trí tại nhà. Đàn có thiết kế sang trọng, cảm giác phím chân thực và khả năng kết nối thông minh.

Yamaha CSP-275
Yamaha CSP-275

Giá bán tại Piano Đức Trí: 88,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím GrandTouch-S với Linear Graded Hammers và Counterweights.
  • Âm thanh: Lấy mẫu từ Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial, tích hợp binaural sampling.
  • Polyphony: Đạt 256 nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Nhiều voices và tích hợp nhiều bài hát demo.
  • Hiệu ứng: Bao gồm reverb, chorus, cùng các chế độ Dual/Layer và Split.
  • Ghi âm: Hỗ trợ ghi âm 16-track và ghi âm USB.
  • Loa: Hệ thống loa (50W+50W)×2, với loa (6.3″+3.15″)×2.
  • Kết nối: Bao gồm USB, MIDI, Bluetooth audio/MIDI và màn hình cảm ứng.
  • Kích thước/Trọng lượng: Tương tự CSP-295, khoảng 67 kg.
  • Tính năng khác: Stream Lights, ứng dụng Smart Pianist, tính năng Audio to Score, transpose, tuning và metronome.

Best-seller #6. Kawai CN23

Kawai CN23 là dòng piano điện dáng tủ với thiết kế truyền thống, phù hợp cho học tập và luyện tập tại nhà. Đàn nổi bật với bàn phím có trọng số, âm thanh chân thực và nhiều tính năng hỗ trợ học tập.

Kawai CN23
Kawai CN23

Giá bán tại Piano Đức Trí: 11,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím Responsive Hammer Action với bề mặt nhám Ivory Touch.
  • Âm thanh: Sử dụng công nghệ Progressive Harmonic Imaging, lấy mẫu đầy đủ 88 phím.
  • Polyphony: Đạt 96 nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Cung cấp 15 voices.
  • Hiệu ứng: Tích hợp 3 loại reverb (Room, Stage, Hall), cùng các chế độ Dual và 4-Hand.
  • Ghi âm: Hỗ trợ ghi âm 3 bài hát, 1 track, tối đa 15.000 nốt.
  • Loa: Hệ thống loa 12 cm×2 với công suất 20W×2.
  • Kết nối: Hai jack tai nghe và MIDI In/Out.
  • Kích thước/Trọng lượng: 137 cm×40.7 cm×84.3 cm, trọng lượng 42 kg.
  • Tính năng khác: Chức năng Lesson, metronome, transpose, tuning, demo songs và Concert Magic songs.

Best-seller #7. Kawai CN33

Kawai CN33 là model tầm trung thuộc dòng CN Series, nổi bật với thiết kế dáng tủ truyền thống, cảm giác phím chân thực và âm thanh mô phỏng grand piano. Đàn phù hợp cho cả học tập và biểu diễn tại nhà, được đánh giá cao về chất lượng và giá trị bền vững.

Kawai CN33
Kawai CN33

Giá bán tại Piano Đức Trí: 16,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím Responsive Hammer Action với bề mặt nhám Ivory Touch và cơ chế let-off, mô phỏng cảm giác phím piano cơ.
  • Âm thanh: Sử dụng công nghệ Progressive Harmonic Imaging, lấy mẫu đầy đủ 88 phím từ grand piano Kawai.
  • Polyphony: Đạt 96 nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Cung cấp nhiều loại âm sắc khác nhau, bao gồm piano, organ, strings, v.v.
  • Hiệu ứng: Bao gồm string resonance, damper resonance, reverb và damper noise.
  • Ghi âm: Hỗ trợ ghi âm 3 bài hát trên 2 track.
  • Kết nối: Bao gồm USB và MIDI.
  • Loa: Hệ thống loa tích hợp chất lượng cao.
  • Thiết kế: Dáng tủ với nhiều màu sắc như Rosewood, Cherry, Mahogany và Satin Black.
  • Tính năng khác: Chức năng Lesson (Czerny, Burgmüller, Alfred), Concert Magic, layering, split và duet.

Best-seller #8. Kawai ES120

Kawai ES120 là một cây đàn piano điện di động, thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho học tập, luyện tập và biểu diễn sân khấu. Đàn nổi bật với công nghệ âm thanh hiện đại và kết nối Bluetooth tiện lợi.

Kawai ES120
Kawai ES120

Giá bán tại Piano Đức Trí: 25,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím Responsive Hammer Compact với bề mặt nhám Ivory Touch.
  • Âm thanh: Lấy mẫu từ grand piano Shigeru Kawai SK-EX và EX, sử dụng công nghệ Progressive Harmonic Imaging và lấy mẫu đầy đủ 88 phím.
  • Polyphony: Đạt 192 nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Cung cấp 25 voices.
  • Hiệu ứng: Bao gồm reverb, chorus, damper resonance và string resonance.
  • Ghi âm: Tích hợp song recorder, metronome và 100 mẫu nhịp điệu (rhythm patterns).
  • Kết nối: Hỗ trợ Bluetooth MIDI & Audio, USB MIDI, hai jack tai nghe và line out.
  • Loa: Công suất 20W×2.
  • Thiết kế: Nhỏ gọn, trọng lượng 12.5 kg.
  • Tính năng khác: Chế độ Split, Dual, transpose, tuning, và hỗ trợ ứng dụng PianoRemote & PiaBookPlayer.

Best-seller #9. Kawai ES520

Kawai ES520 là đàn piano điện di động tầm trung, tích hợp công nghệ âm thanh và bàn phím tiên tiến, phù hợp cho cả học tập và biểu diễn chuyên nghiệp.

Kawai ES520
Kawai ES520

Giá bán tại Piano Đức Trí: 26,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím Responsive Hammer Compact II với bề mặt nhám Ivory Touch, cơ chế let-off và cảm biến ba (triple sensor).
  • Âm thanh: Lấy mẫu từ grand piano SK-EX & EX, sử dụng công nghệ Progressive Harmonic Imaging và lấy mẫu stereo đầy đủ 88 phím.
  • Polyphony: Đạt 192 nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Cung cấp 34 voices.
  • Hiệu ứng: Bao gồm damper resonance, string resonance, key-off effect, 6 loại reverb, 11 effect và amp simulator.
  • Ghi âm: Hỗ trợ ghi âm 3 bài hát trên 1 track, tối đa 5.000 nốt.
  • Kết nối: Hỗ trợ Bluetooth MIDI & Audio, USB, MIDI, line in/out và hai jack tai nghe.
  • Loa: Loa có kích thước (8×12) cm×2, công suất 20W×2.
  • Thiết kế: Nhỏ gọn, trọng lượng 14.5 kg.
  • Tính năng khác: Ứng dụng Virtual Technician, PianoRemote, chế độ split, dual, four hands, transpose, tuning và 100 mẫu nhịp điệu trống (drum rhythms).

Best-seller #10. Kawai CA17

Kawai CA17, thuộc dòng Concert Artist của Kawai, là lựa chọn lý tưởng cho trải nghiệm piano cơ truyền thống với mức giá phải chăng và kích thước gọn. Đàn phù hợp cho học tập, luyện tập và biểu diễn tại nhà, đáp ứng mọi đối tượng từ người mới bắt đầu đến nghệ sĩ chuyên nghiệp.

Hình ảnh đàn piano điện Kawaii CA17
Hình ảnh đàn piano điện Kawaii CA17

Giá bán tại Piano Đức Trí: 16,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím gỗ nguyên khối RM3 Grand II, mô phỏng chân thực cảm giác piano cơ, phím nhám Ivory Touch, cơ chế let-off và hệ thống ba cảm biến (triple sensor).
  • Âm thanh: Lấy mẫu trực tiếp từ grand piano Shigeru Kawai SK-EX và Kawai EX. Công nghệ Harmonic Imaging XL ghi âm đa mức lực, cung cấp 19 âm sắc (8 piano, 11 nhạc cụ khác).
  • Polyphony: Tối đa 192 nốt, xử lý mượt mà các tác phẩm phức tạp.
  • Hiệu ứng: 6 chế độ reverb mô phỏng không gian biểu diễn, Damper Resonance và String Resonance tạo cảm giác chân thực.
  • Pedal: Hệ thống Grand Feel Pedal System mô phỏng pedal grand piano cơ (sustain, soft, sostenuto), hỗ trợ half-pedal.
  • Loa: 2 loa chính 13cm, 2 loa tweeter 5cm, công suất 20W×2, âm thanh trung thực và chi tiết.
  • Kết nối: USB to Host, MIDI IN/OUT, 2 jack tai nghe, hỗ trợ ứng dụng iPad Virtual Technician.
  • Chức năng: Ghi âm nội bộ (3 bài), hỗ trợ đệm nhạc, Lesson function (Czerny, Burgmüller, Alfred), Concert Magic và metronome.
  • Thiết kế: Dáng tủ truyền thống, kích thước 1373×463×897 mm, trọng lượng 59 kg. Có ba màu: Premium Black Satin, Premium Rosewood, Premium White Satin.

Best-seller #11. Roland DP990F

Roland DP990F là dòng piano điện dáng tủ cao cấp, tích hợp công nghệ âm thanh SuperNATURAL Piano, mang lại trải nghiệm chân thực như đàn grand piano thật.

Roland DP-990F
Roland DP-990F

Giá bán tại Piano Đức Trí: 16,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím PHA II với Escapement, mô phỏng cảm giác phím giống grand piano.
  • Âm thanh: Sử dụng công nghệ SuperNATURAL Piano, lấy mẫu đầy đủ 88 phím grand piano, cùng các hiệu ứng string resonance, damper resonance và key-off resonance.
  • Polyphony: Đạt 128 nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Cung cấp 337 voices.
  • Hiệu ứng: Bao gồm reverb, chorus, ambience và brilliance.
  • Ghi âm: Hỗ trợ ghi âm USB và phát nhạc từ USB/CD.
  • Kết nối: Bao gồm USB, MIDI, AUX IN/OUT và headphone.
  • Loa: Hệ thống loa tích hợp mạnh mẽ.
  • Thiết kế: Dáng tủ hiện đại với nắp đàn an toàn.
  • Tính năng khác: Chế độ Twin Piano, layer, split, transpose, tuning và metronome.

Best-seller #12. Roland RP501R

Roland RP501R là đàn piano điện dáng tủ, tích hợp công nghệ âm thanh SuperNATURAL Piano. Đàn phù hợp cho học tập và luyện tập tại nhà với thiết kế hiện đại và cảm giác phím chân thực.

Roland RP501R
Roland RP501R

Giá bán tại Piano Đức Trí: 17,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím PHA-4 với bề mặt nhám Ivory Feel và Escapement.
  • Âm thanh: Sử dụng công nghệ SuperNATURAL Piano, lấy mẫu đầy đủ 88 phím grand piano, cùng các hiệu ứng string resonance, damper resonance và key-off resonance.
  • Polyphony: Đạt 128 nốt.
  • Âm sắc nhạc cụ: Cung cấp 316 voices.
  • Hiệu ứng: Bao gồm reverb, chorus, ambience và brilliance.
  • Ghi âm: Hỗ trợ ghi âm 30.000 nốt, 72 kiểu đệm (accompaniment styles) và 10 bài hát preset.
  • Kết nối: Bao gồm USB, MIDI, Bluetooth, AUX IN/OUT và hai jack tai nghe.
  • Loa: Hệ thống loa tích hợp mạnh mẽ.
  • Thiết kế: Dáng tủ với nắp đàn rút, trọng lượng khoảng 90 lbs (~40.8 kg).
  • Tính năng khác: Chế độ layer, split, transpose, tuning, metronome và Twin Piano.

Best-seller #13. Roland HP605

Roland HP605 là dòng piano điện dáng tủ cao cấp, được thiết kế đặc biệt cho không gian gia đình. Đàn hướng đến việc tái tạo trải nghiệm âm thanh và cảm giác chơi như grand piano thật, thông qua công nghệ SuperNATURAL Piano Modeling, bàn phím hybrid gỗ và hệ thống 6 loa Acoustic Projection.

Roland HP605
Roland HP605

Giá bán tại Piano Đức Trí: 20,500,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím PHA-50 Hybrid, có bề mặt nhám Ebony/Ivory Feel và cơ chế Escapement, mang lại cảm giác phím chân thực.
  • Âm thanh: Công nghệ SuperNATURAL Piano Modeling mô phỏng toàn diện quá trình tạo âm của piano cơ, bao gồm cả cộng hưởng dây, pedal và khung đàn.
  • Polyphony: Không giới hạn polyphony khi chơi piano solo. Đối với các nhạc cụ khác, polyphony thường được quy ước là 256 nốt.
  • Âm sắc: Cung cấp âm sắc Grand Piano (mô phỏng nhiều loại) và hơn 300 âm sắc nhạc cụ khác.
  • Hiệu ứng: Bao gồm Ambience, Brilliance và Headphones 3D Ambience.
  • Loa: Hệ thống 6 loa Acoustic Projection gồm 2 loa chính 12cm, 2 loa near-field 5cm và 2 loa spatial 5cm. Tổng công suất loa là 30W×2+7W×2.
  • Kết nối: Hỗ trợ Bluetooth Audio/MIDI, USB, AUX IN/OUT và hai jack tai nghe.
  • Ghi âm: Cho phép ghi âm WAV và MIDI, lưu trữ lên USB với khả năng lưu đến 70.000 nốt.
  • Tính năng: Tích hợp 363 bài hát nội bộ, chế độ Twin Piano, Layer, Split, transpose, tuning và metronome.
  • Thiết kế: Dáng tủ với nhiều màu sắc như Ebony, Rosewood, Black, White, trọng lượng khoảng 60 kg.

Best-seller #14. Roland F120

Roland F120 là dòng piano điện dáng tủ hiện đại, có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian sống hiện đại. Đàn sử dụng bàn phím Ivory Feel-G với Progressive Hammer Action và công nghệ SuperNATURAL Piano, mang lại cảm giác chơi và âm thanh chân thực với mức giá hợp lý.

Hình ảnh trực diện của Đàn Piano Roland F120
Hình ảnh trực diện của Đàn Piano Roland F120

Giá bán tại Piano Đức Trí: 14,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím Ivory Feel-G với Progressive Hammer Action và Escapement.
  • Âm thanh: Công nghệ SuperNATURAL Piano mô phỏng cộng hưởng dây, pedal và key-off.
  • Polyphony: Đạt 128 nốt.
  • Âm sắc: Cung cấp 30 âm sắc, bao gồm piano, organ, string, v.v.
  • Hiệu ứng: Bao gồm Reverb (10 mức), Brilliance, String/Damper/Key-off Resonance.
  • Loa: Hệ thống loa tích hợp, công suất phù hợp cho không gian nhỏ.
  • Kết nối: Hỗ trợ USB, AUX IN và hai jack tai nghe.
  • Ghi âm: Ghi âm 1 track, lưu đến 30.000 nốt và có 10 bài hát nội bộ.
  • Tính năng: Chế độ Twin Piano, metronome, transpose và tuning.
  • Thiết kế: Dáng tủ với các màu trắng hoặc đen, trọng lượng nhẹ, tiện lợi cho gia đình.

Best-seller #15. Roland F130R

Roland F130R là phiên bản nâng cấp của F120, tích hợp thêm nhiều tính năng hiện đại như bàn phím PHA-4 Standard, nhiều âm sắc nhạc cụ, kết nối Bluetooth và hỗ trợ ứng dụng Piano Partner. Đàn phù hợp cho học tập và luyện tập tại nhà.

Hình ảnh đàn Piano Roland F-130R
Hình ảnh đàn Piano Roland F-130R

Giá bán tại Piano Đức Trí: 16,000,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím PHA-4 Standard với bề mặt nhám Ivory Feel và 5 mức cảm ứng lực nhấn.
  • Âm thanh: Công nghệ SuperNATURAL Piano mô phỏng cộng hưởng dây, pedal và key-off.
  • Polyphony: Đạt 128 nốt.
  • Âm sắc: Cung cấp 11 âm thanh piano và 305 âm sắc nhạc cụ khác.
  • Hiệu ứng: Bao gồm Reverb, Brilliance và Headphones 3D Ambience.
  • Loa: Loa 8 cm×12 cm×2, công suất 12W×2.
  • Kết nối: Hỗ trợ USB, Bluetooth, AUX IN và hai jack tai nghe.
  • Ghi âm: Ghi âm WAV và MIDI, lưu đến 30.000 nốt, có 72 bài hát đệm.
  • Tính năng: Chế độ Twin Piano, Layer, Split, transpose, tuning, metronome và 72 kiểu đệm (style).
  • Thiết kế: Dáng tủ với các màu trắng hoặc đen, trọng lượng 34.5 kg.

Best-seller #16. Casio PX770

Casio PX770 là dòng piano điện dáng tủ thuộc series Privia, phù hợp cho học sinh, giáo viên và gia đình. Đàn nổi bật với bàn phím Scaled Hammer Action, âm thanh chân thực, và tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ học tập và giải trí.

Đàn piano điện Casio PX-770
Đàn piano điện Casio PX-770

Giá bán tại Piano Đức Trí: 18,500,000₫

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Bàn phím: 88 phím Scaled Hammer Action với 3 mức cảm ứng lực nhấn.
  • Âm thanh: Lấy mẫu từ piano cơ, hỗ trợ cộng hưởng pedal và búa.
  • Polyphony: Đạt 128 nốt.
  • Âm sắc: Cung cấp 19 âm sắc nhạc cụ (piano, organ, string, v.v.).
  • Hiệu ứng: Bao gồm Reverb và Chorus.
  • Loa: Hệ thống loa tích hợp, công suất phù hợp cho không gian nhỏ.
  • Kết nối: Hỗ trợ USB và hai jack tai nghe.
  • Ghi âm: Ghi âm MIDI 2 track, lưu đến 5.000 nốt và có 60 bài hát demo.
  • Tính năng: Chế độ Duet, metronome, transpose và tuning.
  • Thiết kế: Dáng tủ màu đen, trọng lượng nhẹ, phù hợp cho gia đình.

Best-seller #17. Nord Lead A1

Nord Lead A1 là một synthesizer (bàn phím tổng hợp) analog modeling chuyên nghiệp, nổi tiếng với khả năng tạo ra các âm thanh tổng hợp đa dạng. Đàn phù hợp cho phòng thu, biểu diễn trực tiếp và sáng tác nhạc điện tử, với thiết kế tối giản và điều khiển trực quan, rất được ưa chuộng trong giới nhạc sĩ và producer.

Nord Lead A1
Nord Lead A1

Giá bán tại Piano Đức Trí: 46,100,000₫

Thông số kỹ thuật đặc biệt:

  • Bàn phím: Có 49 phím velocity sensitive (phiên bản keyboard) sử dụng Fatar keybed, phím nhạy lực, không phải hammer action, giúp người chơi dễ dàng thể hiện cảm xúc âm nhạc.
  • Công nghệ âm thanh: Sử dụng analog modeling engine, tái tạo chân thực các tín hiệu analog, với 8 cấu hình oscillator và nhiều waveform analog lẫn digital.
  • Polyphony: Đạt 26 nốt, có khả năng multitimbral 4 phần (có thể chơi cùng lúc 4 âm sắc khác nhau).
  • Âm sắc: Không lấy mẫu piano cơ truyền thống, mà chuyên về tổng hợp âm thanh analog/digital đa dạng.
  • Hiệu ứng: Tích hợp 3 phần effects riêng biệt cho mỗi slot (FX, delay, reverb), nhiều loại filter (low-pass, high-pass, band-pass, TB-303, Mini…), cùng các hiệu ứng chorus, phaser, flanger, ensemble, ring modulator và drive.
  • Kết nối: Bao gồm 4 line-out, headphone, sustain pedal, expression pedal, MIDI in/out và USB (MIDI).
  • Tính năng: Hỗ trợ chia đôi bàn phím (split keyboard) với 2 slot, layering, arpeggiator, master clock sync, mutator, like button và chế độ extra fat unison.
  • Thiết kế: Kích thước nhỏ gọn (80 cm×9.2 cm×26 cm), trọng lượng 5 kg, thuận tiện cho việc di chuyển.
  • Lưu ý: Đây không phải là đàn piano điện truyền thống, mà là một synthesizer nổi tiếng của Nord.

Best-seller #18. Nux WK520

Nux WK520 là đàn piano điện dáng tủ, phù hợp cho người mới học và giáo viên. Đàn tích hợp nhiều tính năng hiện đại, kết nối Bluetooth, hỗ trợ ứng dụng học nhạc, và sử dụng âm thanh lấy mẫu từ Steinway grand piano, mang lại trải nghiệm chân thực và tiện ích cho học tập, luyện tập tại nhà.

Nux WK520
Nux WK520

Giá bán tại Piano Đức Trí: 11,000,000₫

Thông số kỹ thuật đặc biệt:

  • Bàn phím: 88 phím scaled hammer action với khung kim loại từ Ý, cảm ứng lực nhấn và bề mặt phím nhám, đảm bảo độ bền cao.
  • Âm thanh: Lấy mẫu từ Steinway grand piano, sử dụng chip Dream 5708 DSP, tạo âm thanh stereo sống động. Đàn có 300 âm sắc nhạc cụ, 100 kiểu đệm và 52 bài demo.
  • Polyphony: Đạt từ 180–189 nốt.
  • Hiệu ứng: Bao gồm delay, reverb, chorus và điều khiển âm lượng tổng (master volume control).
  • Kết nối: Hỗ trợ Bluetooth 4.0, USB MIDI, AUX IN, LINE OUT, hai jack tai nghe và pedal (soft, sostenuto, damper).
  • Loa: Hệ thống loa 4.5″×2 với công suất 10W×2.
  • Thiết kế: Dáng tủ, màu gỗ PVC Rosewood, trọng lượng 48 kg, kích thước 1370 mm×415 mm×820 mm.
  • Tính năng: Hỗ trợ split keyboard, dual tone, auto chord, smart rhythm, ghi âm, phát lại, metronome, đèn LED học nhạc và hỗ trợ ứng dụng học nhạc trên điện thoại/tablet.

Best-seller #19. Nord Piano 5

Nord Piano 5 là dòng piano điện di động chuyên nghiệp, được thiết kế cho biểu diễn sân khấu và phòng thu. Đàn nổi bật với bàn phím triple sensor, công nghệ Virtual Hammer Action, dual piano engine, dual sample synth, âm thanh chân thực và nhiều hiệu ứng hiện đại.

Nord Piano 5
Nord Piano 5

Giá bán tại Piano Đức Trí: 83,000,000₫

Thông số kỹ thuật đặc biệt:

  • Bàn phím: Có 88 phím (hoặc 73 phím) với triple sensor keybed và grand weighted action, tích hợp công nghệ Virtual Hammer Action.
  • Công nghệ âm thanh: Sử dụng dual piano engine và dual sample synth, với bộ nhớ Nord Piano/Sample Library gấp đôi thế hệ trước.
  • Polyphony: Đạt 120 nốt.
  • Âm sắc: Gồm 2 piano layer và 2 sample synth layer, nhiều preset và bộ nhớ lớn cho thư viện âm thanh.
  • Hiệu ứng: Bao gồm reverb (chorale, bright/dark), delay (ping pong), stereo effects, creative piano filters và dynamic compression.
  • Kết nối: Hỗ trợ USB, MIDI, pedal (triple pedal), headphone và audio out.
  • Tính năng: Nổi bật với advanced layering, advanced KB split, seamless transitions, dynamic pedal noise, advanced string resonance, soft release, 3 tùy chọn cảm ứng bàn phím và màn hình OLED.
  • Thiết kế: Dạng portable, chắc chắn, rất phù hợp cho biểu diễn trực tiếp và phòng thu.

Best-seller #20. Roland GP607

Roland GP607 là dòng grand piano điện cao cấp, mô phỏng thiết kế và cảm giác chơi của đại dương cầm thật. Đàn tích hợp công nghệ SuperNATURAL Piano Modeling, hệ thống loa đa hướng, Bluetooth và ứng dụng điều khiển, phù hợp cho không gian lớn và sân khấu chuyên nghiệp.

Hình ảnh của đàn Piano Roland GP607
Hình ảnh của đàn Piano Roland GP607

Giá bán tại Piano Đức Trí: 67,000,000₫

Thông số kỹ thuật đặc biệt:

  • Bàn phím: 88 phím PHA-50 Hybrid, có bề mặt nhám Ebony/Ivory Feel và cơ chế Escapement.
  • Âm thanh: Công nghệ SuperNATURAL Piano Modeling, cung cấp 4 grand piano tone và hơn 300 âm sắc nhạc cụ khác. Đàn có polyphony không giới hạn khi chơi solo piano.
  • Polyphony: Không giới hạn (với piano solo). Đối với các nhạc cụ khác, polyphony thường được quy ước là 256 nốt.
  • Hiệu ứng: Bao gồm reverb, chorus, ambience, brilliance, string resonance, damper resonance, pedal off noise, cùng khả năng điều chỉnh chi tiết âm thanh qua ứng dụng hoặc trực tiếp trên đàn.
  • Kết nối: Hỗ trợ Bluetooth (MIDI/audio), USB, MIDI, AUX IN/OUT, headphone và pedal.
  • Loa: Hệ thống 5 loa với tổng công suất 70W, loa đa hướng, tạo âm thanh mạnh mẽ, chân thực.
  • Tính năng: Chế độ Split, layer, điều khiển balance, ghi âm, phát lại, metronome, ứng dụng điều khiển Bluetooth, nhiều bài hát demo. Cho phép điều chỉnh các yếu tố như brightness, darkness, hammer hardness, cabinet resonance, string resonance và pedal off noise.
  • Thiết kế: Dáng grand piano, kích thước lớn, phù hợp cho không gian sang trọng, sân khấu hoặc phòng khách rộng.

Làm sao để mua đàn piano điện phù hợp với nhu cầu? Tư vấn chọn mua đàn điện

Xác định mục đích sử dụng

Việc đầu tiên là xác định rõ mục đích sử dụng đàn.

Nếu bạn mua để học tập và luyện tập, hãy ưu tiên các mẫu có bàn phím nặng, cảm ứng chân thực, và âm thanh gần với piano cơ. Đàn nên tích hợp các tính năng hỗ trợ học tập như ghi âm, metronome, và khả năng kết nối với ứng dụng.

Ngược lại, nếu mục đích chính là giải trí hoặc biểu diễn tại nhà, bạn có thể chọn đàn có nhiều âm sắc, tính năng đệm nhạc tự động, cùng kết nối Bluetooth, USB để phù hợp với không gian gia đình.

Đối với nghệ sĩ chuyên nghiệp hay mục đích phòng thu, hãy tìm kiếm các mẫu đàn di động, chắc chắn, chất lượng âm thanh cao và hỗ trợ nhiều cổng kết nối chuyên nghiệp.

Xác định ngân sách

Ngân sách đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp lựa chọn.

  • Giá rẻ (dưới 15 triệu VND): Các mẫu đàn cơ bản, phù hợp người mới bắt đầu, ít tính năng.
  • Tầm trung (15–30 triệu VND): Chất lượng phím và âm thanh tốt hơn, nhiều tính năng, phù hợp học tập nâng cao, giải trí gia đình.
  • Cao cấp (trên 30 triệu VND): Chất lượng xuất sắc, nhiều tính năng cao cấp, phù hợp biểu diễn chuyên nghiệp.

Chọn thương hiệu uy tín

Lựa chọn thương hiệu đáng tin cậy là yếu tố cốt lõi. Các thương hiệu nổi tiếng như Yamaha, Kawai, Roland, Casio, Nord, Nux đều là những cái tên uy tín, cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đi kèm chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật lâu dài. Điều này mang lại sự yên tâm tối đa cho người dùng trong suốt quá trình sử dụng.

Kiểm tra chất lượng bàn phím và âm thanh

Chất lượng bàn phím và âm thanh là hai yếu tố then chốt quyết định trải nghiệm chơi. Về bàn phím, nên ưu tiên đàn có phím nặng, cảm ứng lực nhấn, mô phỏng chân thực cảm giác phím piano cơ.

Phím nhám Ivory/Ebony Feel cũng là một điểm cộng giúp kiểm soát tốt hơn. Về âm thanh, hãy chọn đàn có âm thanh chân thực, gần với piano cơ.

Polyphony từ 64 nốt trở lên là mức tối thiểu, nhưng càng cao thì càng tốt cho các bản nhạc phức tạp. Đàn có hiệu ứng reverb, chorus, damper/string resonance sẽ tạo không gian âm thanh sống động hơn.

Xem xét kích thước và tính di động

Kích thước và khả năng di chuyển của đàn cần phù hợp với không gian của bạn. Nếu không gian nhỏ, các mẫu đàn di động hoặc dáng tủ nhỏ gọn sẽ là lựa chọn tối ưu.

Ngược lại, với không gian lớn, bạn có thể chọn đàn dáng tủ truyền thống hoặc grand piano điện. Những mẫu này không chỉ mang lại trải nghiệm chơi hoàn hảo mà còn là điểm nhấn trang trí sang trọng cho căn phòng.

Kiểm tra các tính năng hỗ trợ

Đừng bỏ qua các tính năng hỗ trợ đi kèm. Tính năng ghi âm và phát lại rất hữu ích để luyện tập và tự đánh giá. Các cổng kết nối như USB, MIDI, Bluetooth, AUX IN/OUT và jack tai nghe cho phép kết nối linh hoạt với các thiết bị ngoài.

Về pedal, một cây đàn có pedal cảm ứng lực, hỗ trợ half-pedal, sẽ mang lại cảm giác chân thực và kiểm soát sắc thái âm nhạc tốt hơn, giúp bạn thể hiện trọn vẹn cảm xúc.

Tham khảo ý kiến và đánh giá

Cuối cùng, việc tham khảo ý kiến từ nhiều nguồn là cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt.

Hãy đọc các đánh giá từ người dùng, lắng nghe lời khuyên từ chuyên gia và xem xét các bài viết so sánh, tư vấn chọn đàn piano điện. Quá trình này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp bạn chọn được cây đàn phù hợp nhất, tối ưu hóa trải nghiệm âm nhạc và đầu tư hiệu quả.

Piano Đức Trí – Showroom bán đàn piano điện tốt nhất TPHCM

Piano Đức Trí là cửa hàng bán loại đàn Piano cao cấp, bao gồm đàn cơ, đàn điện, grand piano, upright piano và các thương hiệu đàn piano chính hãng. Trong đó, đàn piano điện là một trong những thế mạnh đặc biệt của Piano Đức Trí, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.

Showroom của Piano Đức Trí được thiết kế sang trọng, rộng rãi, đa dạng mặt hàng cho khách hàng lựa chọn
Showroom của Piano Đức Trí được thiết kế sang trọng, rộng rãi, đa dạng mặt hàng cho khách hàng lựa chọn

Việc chọn mua đàn tại Piano Đức Trí mang lại sự an tâm vì cửa hàng tập trung vào phân khúc đàn cao cấp. Điều này đồng nghĩa với việc tất cả các cây đàn, đặc biệt là đàn piano điện, đều được tuyển chọn kỹ lưỡng về chất lượng âm thanh, hình thức bên ngoài và nguồn gốc xuất xứ.

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều model đàn piano điện khác nhau, từ các dòng phổ thông được ưa chuộng đến những cây đàn cao cấp hơn, đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích của khách hàng.

Piano Đức Trí cam kết rằng bạn sẽ nhận được các hỗ trợ về chính sách như sau khi mua đàn piano điện tại cửa hàng của chúng tôi:

1/ Chính sách giao hàng:

  • Giao hàng toàn quốc trong 1–3 ngày (có thể đến 7 ngày tùy khu vực).
  • Miễn phí giao hàng nội thành các thành phố lớn.
  • Lắp đặt & hướng dẫn tận nơi bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
  • Lưu ý: Vui lòng kiểm tra sản phẩm trước khi ký nhận và thông báo ngay nếu có lỗi/hư hỏng.

2/ Chính sách bảo hành:

Thời gian bảo hành:

  • Với đàn piano cơ chính hãng là 05 năm.
  • Các loại piano khác sẽ theo thời gian của nhà sản xuất nhưng chúng tôi chắc chắn bảo hành từ 1 năm trở lên.

Điều kiện bảo hành:

  • Còn trong thời hạn bảo hành.
  • Có phiếu bảo hành hoặc hóa đơn hợp lệ.
  • Lỗi phát sinh do kỹ thuật/nhà sản xuất (không phải do người dùng).
  • Tem bảo hành còn nguyên, chưa bị tẩy xóa/sửa chữa ngoài.

Không áp dụng bảo hành nếu:

  • Lỗi do sử dụng sai, rơi vỡ, ẩm ướt, va đập, côn trùng, thiên tai.
  • Đã tự ý sửa chữa hoặc thay đổi cấu trúc sản phẩm.
  • Không có đủ giấy tờ hợp lệ hoặc đã hết thời hạn bảo hành.

Đối với đàn piano cơ, bảo hành miễn phí gồm:

  • Lên dây, chỉnh âm, mài búa.
  • Kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng.
  • Lỗi như dây đứt, phím kẹt, âm không tròn có thể được hỗ trợ miễn phí hoặc tính phí tùy trường hợp.

3/ Chính sách Đổi hàng & Hoàn tiền:

a/ Trường hợp đổi hàng:

Thời hạn đổi hàng: Thông báo trong vòng 07 ngày kể từ ngày nhận.

Áp dụng khi:

  • Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất (xác nhận trong vòng 03 ngày sau giao).
  • Nhận sai mẫu, sai số lượng, sai chủng loại.
  • Sản phẩm còn nguyên vẹn: hộp, tem, phụ kiện, chưa qua sử dụng.

Không áp dụng đổi hàng nếu:

  • Đã sử dụng (trừ lỗi kỹ thuật).
  • Thiếu phụ kiện, rách tem, hư hỏng do người dùng.
  • Đổi do thay đổi ý định mua hoặc là sản phẩm khuyến mãi không đổi trả.

b/ Trường hợp Trả hàng & Hoàn tiền:

Thời hạn yêu cầu: Gửi yêu cầu trong vòng 07 ngày từ khi nhận hàng.

Áp dụng khi:

  • Sản phẩm lỗi nghiêm trọng, không thể bảo hành hay thay thế.
  • Hư hỏng trong quá trình vận chuyển (có xác nhận từ Piano Đức Trí và đơn vị vận chuyển).
  • Không đúng mô tả hoặc sai chức năng đã cam kết.

Điều kiện: Sản phẩm chưa qua sử dụng (trừ lỗi kỹ thuật), còn đủ hóa đơn, phụ kiện, tem mác.

Không áp dụng nếu: Thiếu giấy tờ, khách thay đổi ý định, hoặc sản phẩm đã sử dụng không do lỗi ẩn.

Thời gian xử lý:

  • Phản hồi trong 01–03 ngày làm việc.
  • Hoàn tiền trong 07–15 ngày làm việc (tùy theo ngân hàng hoặc phương thức thanh toán ban đầu).

4/ Chính sách thanh toán:

  • Tiền mặt: Thanh toán trực tiếp tại showroom hoặc khi nhận hàng (COD).
  • Thẻ ATM nội địa & quốc tế: Cà thẻ tại showroom hoặc tại nhà (nếu có yêu cầu trước).
  • Thanh toán trực tuyến: Chuyển khoản ngân hàng, cổng thanh toán an toàn, ví điện tử (MoMo, ZaloPay, VNPAY-QR).
  • Thuế VAT: Giá niêm yết có thể chưa bao gồm 10% VAT. Nếu cần xuất hóa đơn, vui lòng thanh toán thêm theo quy định.

5/ Xử lý khiếu nại & hỗ trợ khách hàng:

Quý khách có thể gửi khiếu nại hoặc yêu cầu hỗ trợ qua các kênh sau:

  • Địa chỉ showroom 1: Lầu 2 – Toà Nhà GMG – 545 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, TP.HCM
  • Địa chỉ showroom 2: 658/13 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
  • Website: pianoductri.com
  • Số điện thoại: 090 991 6696
  • Zalo: 090 991 6696
  • Biểu mẫu trên website

Thời gian phản hồi: Trong vòng 01 ngày làm việc.

Thời gian giải quyết: Trường hợp đơn giản từ 02–03 ngày. Trường hợp phức tạp hơn sẽ trong vòng 07–10 ngày làm việc.

F&Q Những câu hỏi thường gặp

Chất lượng piano có được đảm bảo khi mua online không?

Vận chuyển piano như thế nào để đảm bảo an toàn?

Chính sách đổi trả nếu piano không đúng như mô tả hoặc bị lỗi?

Có hỗ trợ bảo hành hoặc bảo trì piano sau khi mua không?

Đánh giá của khách hàng

Các đánh giá khác