| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Rộng |
152 cm (59 3/4″) |
149 cm (59″) |
| Cao |
131 cm (51 1/2″) |
101 cm (40″) |
| Dày |
65 cm (25 1/2″) |
161 cm (5’3″) |
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
263 kg (579 lb) |
308 kg (679 lb) |
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím |
Bề mặt phím- Màu trắng |
Gỗ cứng Ivorite |
Nhựa Acrylic |
| Bề mặt phím- Màu đen |
Gỗ nhựa composite WPC |
Nhựa Phenolic |
| Bàn đạp |
Phân loại |
Bàn đạp Damper / Sostenuto / Shift |
Bàn đạp Damper / Sostenuto / Shift |
| Giao diện Điều Khiển |
| Búa đàn |
Phân loại |
Dòng YUS Đặc biệt |
Dòng GC Đặc biệt |
| Thiết kế//Chi tiết Cấu trúc |
| Bánh xe |
Loại |
Bánh xe đôi |
Bánh xe đơn |
| Tủ đàn |
| Nắp che |
Nắp che an toàn có thanh chống |
– |
Có |
| Nắp che phím |
Nắp đậy/Khóa đóng nắp |
Có |
– |
| Nắp đàn cơ chế đóng mềm |
Có |
Có |
| Hệ thống cảm biến |
| Cảm biến phím đàn |
Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc |
Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc |
| Cảm biến búa đàn |
– |
Cảm biến sợi quang 2 điểm không tiếp xúc |
| Bàn đạp Damper |
Cảm biến phát hiện liên tục |
Cảm biến phát hiện liên tục |
| Bàn đạp Sostenuto |
Cảm biến phát hiện Bật/Tắt |
Cảm biến phát hiện Bật/Tắt |
| Bàn đạp Soft/Shift |
Cảm biến phát hiện Bật/Tắt |
Cảm biến phát hiện Bật/Tắt |
| Hệ thống tắt tiếng |
| Cơ chế |
Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần tắt tiếng |
Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm |
| Phần cơ |
– |
Cơ chế thoát |
| Hệ thống điều khiển bảng cộng hưởng |
| Cơ chế |
Công nghệ TransAcoustic™ |
Công nghệ TransAcoustic™ |
| Giọng |
| Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
| Forte Piano |
Có |
Có |
| Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) |
Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) |
| VRM |
Có |
Có |
| Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) |
Có |
– |
| Mẫu Key-off |
Có |
Có |
| Nhả Âm Êm ái |
Có |
Có |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
25 |
25 |
| Giọng nói |
| Đa âm (tối đa) |
256 |
256 |
| Tiếng để phát lại bản nhạc |
480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX |
480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
Có |
Có |
| Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
Có |
Có |
| Stereophonic Optimizer |
Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) |
Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) |
| Bản nhạc (MIDI) |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển |
25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển |
| Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
10 |
| Số lượng track |
2 |
2 |
| Dung lượng dữ liệu (tối đa) |
khoảng 500 KB/bài hát |
khoảng 500 KB/bài hát |
| Định dạng |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
| Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
| Ghi/Phát lại (Âm thanh) |
| Thời gian ghi (tối đa) |
80 phút/bài hát |
80 phút/bài hát |
| Định dạng |
Phát lại |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
| Thu âm |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
| Các chức năng |
| Mẫu nhịp điệu |
20 |
20 |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Có |
| Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500 |
5 – 500 |
| Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
-12 – 0 – +12 |
| Tinh chỉnh |
414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
| Giao diện điều khiển |
Hiển thị |
7-Seg |
7-Seg |
| Bluetooth |
Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 1,3 MB |
khoảng 1,3 MB |
| Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
Ổ đĩa flash USB |
| Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm Stereo mini (x2) |
Giắc cắm Stereo mini (x2) |
| MIDI |
IN/OUT |
IN/OUT |
| AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
Giắc cắm Stereo mini |
| NGÕ RA PHỤ |
Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] |
Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] |
| USB TO DEVICE |
Có |
Có |
| USB TO HOST |
Có |
Có |
| Bộ nguồn |
| Bộ đổi nguồn AC |
PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) |
PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) |
| Tiêu thụ điện |
26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) |
26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) |
| Tự động Tắt Nguồn |
Có |
Có |
| Phụ Kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. |
| Phụ kiện |
| Phụ kiện bán riêng |
Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. |
Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. |